Вы искали: kegemparan (Индонезийский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Indonesian

Vietnamese

Информация

Indonesian

kegemparan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

dengarlah, hai seluruh penduduk bumi! kegemparan, perangkap dan jerat menantikan kamu

Вьетнамский

hỡi dân cư trên đất, sự kinh hãi, hầm và bẫy đến trên ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

tanah yehuda menjadi kegemparan bagi orang mesir setiap kali mereka diingatkan kepada keputusan tuhan yang mahakuasa tentang mereka

Вьетнамский

bấy giờ đất giu-đa sẽ nên sự kinh hoàng cho Ê-díp-tô; hễ khi người ta xưng tên ấy ra trước mặt ai thì nấy sợ khiếp, vì ý chỉ của Ðức giê-hô-va vạn quân đã định nghịch cùng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

bahkan tuhan allahmu akan menimbulkan kegemparan di antara mereka, sehingga orang-orang yang dapat melarikan diri dan bersembunyi juga akan binasa

Вьетнамский

vả lại, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ sai những ong lỗ đến hại chúng nó, cho tới chừng nào những kẻ đã thoát khỏi và trốn núp, bị diệt hết trước mặt ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

orang yang melarikan diri dari kegemparan akan jatuh ke dalam perangkap, dan orang yang luput dari perangkap akan terjerat. hujan deras akan tercurah dari langit, dan dasar bumi akan guncang

Вьетнамский

kẻ nào trốn khỏi tiếng kinh hãi, sẽ sa xuống hầm; nếu lên khỏi hầm, sẽ mắc vào lưới. vì các cửa sổ trên trời đều mở ra, các nền dưới đất đều rung rinh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

tetapi setelah peti itu sampai di situ, tuhan menghukum kota itu pula dan menimbulkan kegemparan yang sangat besar. penduduk kota itu, baik yang muda maupun yang tua dihukum dengan benjol-benjol yang tumbuh pada tubuh mereka

Вьетнамский

người ta vừa đem hòm đi, thì tay Ðức giê-hô-va bèn phạt thành ấy, khiến cho nó bị sự kinh khiếp rất lớn. ngài hành hại dân thành đó, từ đứa nhỏ cho đến người lớn; chúng đều bị bịnh trĩ lậu phát ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

ketika saul sedang berbicara dengan imam itu, kegemparan dalam perkemahan orang filistin semakin bertambah, sehingga saul berkata kepada imam itu, "kita tak sempat lagi untuk meminta petunjuk dari tuhan!

Вьетнамский

nhưng khi sau-lơ nói với thầy tế lễ, thì tiếng ồn ào lại càng thêm lên trong trại quân phi-li-tin. sau-lơ nói cùng thầy tế lễ rằng: hãy rút tay ngươi lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

allah mengguntur, maka bumi hancur luluh; bangsa-bangsa gempar, kerajaan-kerajaan runtuh

Вьетнамский

các dân náo loạn, các nước rúng động; Ðức chúa trời phát tiếng, đất bèn tan chảy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,875,135 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK