Вы искали: tapi kamu sudah bersuami di kampung (Индонезийский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Indonesian

Vietnamese

Информация

Indonesian

tapi kamu sudah bersuami di kampung

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

kamu sudah kupanggil, namun kamu menolak dan tak mau menghiraukan

Вьетнамский

bởi vì ta kêu gọi, mà các ngươi không khứng nghe, ta giơ tay ta ra, lại chẳng có ai chủ ý;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

aku memanggilmu tapi kamu tidak menjawab

Вьетнамский

bạn còn trẻ quá

Последнее обновление: 2022-02-11
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

"apabila kamu sudah masuk ke negeri yang diberikan tuhan allahmu kepadamu dan sudah berdiam di situ

Вьетнамский

khi ngươi đã vào trong xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi làm sản nghiệp, khi nhận được và ở tại đó rồi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

anak dan keturunan ia tak punya; di kampung halamannya seorang pun tak tersisa

Вьетнамский

hắn sẽ chẳng có con cháu giữa dân sự mình, cũng không có ai còn sống tại trong nơi ở mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

kamu sudah mengomel terhadap aku. sebab itu kamu akan mati, dan mayat-mayatmu berserakan di padang gurun ini

Вьетнамский

những thây các ngươi sẽ ngã nằm trong đồng vắng nầy. các ngươi mà người ta đã tu bộ, hết thảy bao nhiêu cũng vậy, từ hai mươi tuổi sắp lên, là những kẻ đã lằm bằm cùng ta,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

kalau kamu sudah memasuki negeri yang dijanjikan tuhan kepadamu, kamu harus mengadakan upacara ini

Вьетнамский

khi nào các ngươi vào xứ mà Ðức giê-hô-va sẽ ban cho, như lời ngài đã phán, thì hãy giữ lễ nầy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

haran meninggal di kampung halamannya, yaitu ur di babilonia, pada waktu ayahnya masih hidup

Вьетнамский

ha-ran qua đời tại quê hương mình, tức là u-ru, thuộc về xứ canh-đê, khi cha người là tha-rê hãy còn sống.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

"waktu kita berada di gunung sinai, tuhan allah kita berkata, 'kamu sudah cukup lama tinggal di gunung ini

Вьетнамский

giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta có phán cùng chúng ta tại hô-rếp mà rằng: các ngươi kiều ngụ trong núi nầy đã lâu quá;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

apabila kamu sudah mulai makan apa yang dihasilkan negeri itu, kamu harus menyisihkan sebagian untuk persembahan khusus bagi tuhan

Вьетнамский

và ăn bánh của xứ đó, thì các ngươi phải lấy một lễ vật dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

"apabila kamu sudah masuk ke negeri yang diberikan tuhan allahmu kepadamu, janganlah meniru kejahatan yang dilakukan bangsa-bangsa yang ada di situ

Вьетнамский

khi ngươi đã vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho; chớ tập bắt chước những sự gớm ghiếc của các dân tộc ở tại đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

dan berkata demikian, "aku masih muda, sedangkan kamu sudah tua, sebab itu aku takut dan ragu mengemukakan pendapatku

Вьетнамский

Ê-li-hu, con trai ba-ra-kê-ên, người bu-xi, bèn cất tiếng lên nói rằng: tôi đang trẻ, còn các anh là ông già; vì vậy, tôi nhát, không dám tỏ cho các anh biết ý tưởng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

dan kamu sudah ada di seberang sungai yordan, kamu harus pergi ke gunung ebal. di situ kamu harus menegakkan dan mengapur batu-batu itu seperti yang saya perintahkan kepadamu hari ini

Вьетнамский

vậy, khi các ngươi đã qua sông giô-đanh rồi, phải dựng những bia đá nầy trên núi Ê-banh, và thoa vôi, y theo lịnh ta truyền cho các ngươi ngày nay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

sekarang aku sudah menyampaikan pesan tuhan allah kita kepadamu, tapi kamu tidak mau menuruti pesan itu

Вьетнамский

vả, ngày nay ta đã bảo các ngươi rồi; nhưng các ngươi chẳng vâng theo tiếng giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi trong điều nào mà ngài cậy ta truyền cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

akulah yang menimpakan bencana kelaparan ke atas semua kotamu, tapi kamu tidak kembali kepada-ku

Вьетнамский

còn như ta, ta đã làm cho răng các ngươi nên sạch trong mọi thành các ngươi, và làm cho thiếu bánh trong mọi nơi các ngươi ở. Ðức giê-hô-va phán: dầu vậy các ngươi cũng không trở lại cùng ta!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

"apabila tanah yang diberikan tuhan allahmu kepadamu sudah menjadi milikmu, dan kamu sudah berdiam di situ, mungkin kamu menginginkan seorang raja seperti bangsa-bangsa yang tinggal di sekelilingmu

Вьетнамский

khi ngươi đã vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho, được nhận lấy và ở tại xứ đó rồi, nếu ngươi nói: tôi sẽ lập một vua lên cai trị tôi, như các dân tộc chung quanh,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

aku, tuhan allahmu, yang membawa kamu keluar dari mesir supaya kamu tidak menjadi budak lagi. kekuasaan yang menindas kamu sudah kupatahkan, dan kamu kujadikan orang yang merdeka.

Вьетнамский

ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi, Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, hầu cho khỏi làm tôi mọi. ta đã bẻ gãy cái ách của các ngươi, làm cho các ngươi đi ngước đầu lên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

apabila kamu sudah masuk ke negeri kanaan dan menanam bermacam-macam pohon buah-buahan di sana, maka selama tiga tahun yang pertama buah-buahnya harus kamu anggap haram dan tak boleh kamu makan

Вьетнамский

khi các ngươi sẽ vào xứ ca-na-an, và đã trồng các thứ cây trái rồi, hãy coi các trái chiếng nó không sạch, như chưa chịu phép cắt bì; trong ba năm các ngươi hãy coi nó không sạch, chớ nên ăn;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

itu sebabnya aku mengutus nabi-nabi-ku untuk menyampaikan kepadamu keputusan-ku bahwa kamu harus dihukum dan dibinasakan. yang aku inginkan dari kamu sudah terang dan jelas

Вьетнамский

vậy nên ta đã dùng các tiên tri sửa phạt chúng nó; ta đã giết chúng nó bởi lời nói từ miệng ta: những sự phán xét của ta mọc lên như ánh sáng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Индонезийский

"sekarang kamu boleh memilih antara berkat dan kutuk seperti yang saya terangkan kepadamu. kalau kamu sudah mengalami semua penderitaan itu dan hidup di antara bangsa-bangsa asing tempat kamu diceraiberaikan tuhan allahmu, kamu akan teringat kepada pilihan yang saya berikan kepadamu

Вьетнамский

khi các điều nầy đã xảy đến cho ngươi, hoặc phước lành, hoặc rủa sả, mà ta đã đặt trước mặt ngươi, nếu trong các nước, mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đuổi ngươi đến, ngươi đem lòng nhắc lại những điều ấy,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

dan di kampung-kampung sekitar tempat-tempat itu sampai sejauh kota baal di bagian barat daya. demikianlah catatan yang ada pada keturunan simeon mengenai silsilah dan tempat-tempat tinggal mereka

Вьетнамский

cùng các thôn ấp bốn phía của các hương thôn nầy cho đến ba-anh. Ấy là chỗ ở và gia phổ của chúng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,022,443 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK