Вы искали: altísimo (Испанский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Испанский

Вьетнамский

Информация

Испанский

altísimo

Вьетнамский

thiên chúa

Последнее обновление: 2012-07-25
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

el reino del altísimo.

Вьетнамский

vương quốc của Đấng tối cao.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

el altísimo buda se está bamboleando.

Вьетнамский

thông thiên phù Đồ chao đảo như muốn ngã.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

rézale al altísimo para que te guíe.

Вьетнамский

hãy cầu chúa toàn năng chỉ đường.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

el altísimo buda tiene 60 metros de altura.

Вьетнамский

thông thiên phù Đồ cao 66 trượng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

pero tú, oh jehovah, para siempre eres el altísimo

Вьетнамский

nhưng, Ðức giê-hô-va ơi, ngài được tôn cao mãi mãi.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

este, por supuesto, es un asunto de altísimo secreto.

Вьетнамский

chương trình này, tất nhiên, phải được bảo mật nghiêm ngặt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

"jehovah tronó desde los cielos; el altísimo dio su voz

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va sấm sét trên các từng trời, Ðấng chí cao làm cho tiếng ngài vang rân.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Испанский

el que habita al abrigo del altísimo morará bajo la sombra del todopoderoso

Вьетнамский

người nào ở nơi kín đáo của Ðấng chí cao, sẽ được hằng ở dưới bóng của Ðấng toàn năng.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

y este apuesto y altísimo montón de chocolate es mi asistente, thaba.

Вьетнамский

và anh bạn da đen to béo này là trợ lý của tôi, tober.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

me alegraré y me regocijaré en ti; cantaré a tu nombre, oh altísimo

Вьетнамский

hỡi Ðấng chí cao, tôi sẽ vui vẻ, hớn hở nơi ngài, và ca tụng danh của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

pero pusieron a prueba al dios altísimo y lo amargaron, y no guardaron sus testimonios

Вьетнамский

dầu vậy, chúng nó thử và phản nghịch Ðức chúa trời chí cao, không giữ các chứng cớ của ngài;

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

conozcan que tu nombre es jehovah. ¡tú solo eres altísimo sobre toda la tierra

Вьетнамский

hầu cho chúng nó biết rằng chỉ một mình chúa, danh là Ðức giê-hô-va, là Ðấng chí cao trên khắp trái đất.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

también melquisedec, rey de salem, quien era sacerdote del dios altísimo, sacó pan y vin

Вьетнамский

mên-chi-xê-đéc, vua sa-lem, sai đem bánh và rượu ra. vả, vua nầy là thầy tế lễ của Ðức chúa trời chí cao,

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

jehovah tronó en los cielos; el altísimo dio su voz: granizo y carbones de fuego

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va sấm sét trên các từng trời, Ðấng chí cao làm cho vang rân tiếng của ngài, có mưa đá và than hực lửa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

el sistema de seguridad era de altísimo nivel. quien sea que hizo esto era profesional, pero hay algo más.

Вьетнамский

với cả còn một chuyện nữa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Испанский

ellos dicen: "¿cómo sabrá dios?" o "¿habrá conocimiento en el altísimo?

Вьетнамский

chúng nó rằng: làm sao Ðức chúa trời biết được? há có sự tri thức nơi Ðấng chí cao sao?

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Испанский

de sion se dirá: "Éste y aquél han nacido en ella." el mismo altísimo le dará estabilidad

Вьетнамский

phải, người ta sẽ nói về si-ôn rằng: kẻ nầy và kẻ kia đã sanh ra tại đó; chính Ðấng chí cao sẽ vững lập si-ôn.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Испанский

bendito sea el dios altísimo, que entregó a tus enemigos en tus manos." y abram le dio a él el diezmo de todo

Вьетнамский

Ðáng ngợi khen thay Ðức chúa trời chí cao đã phó kẻ thù nghịch vào tay ngươi! Ðoạn, Áp-ram lấy một phần mười về cả của giặc mà dâng cho vua đó.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Испанский

entre tanto, mi pueblo está obstinado en su rebelión contra mí; y aunque invocan al altísimo, no lo quieren enaltecer

Вьетнамский

thật, dân ta quyết ý trái bỏ ta. người ta khuyên chúng nó đến cùng Ðấng cao; song trong chúng nó chẳng một người nào dấy lên.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,113,014 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK