Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sí, pero tengo que anunciarles algo.
nhưng tôi có một thông báo nhỏ cho các bạn. một thông báo nhỏ cho các bạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tengo un par de cosas que anunciarles.
ow! okay, thầy có đôi điều cần thông báo...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
te lo dije. yo también tengo que anunciarles algo.
tôi chỉ muốn nói là paul và tôi sẽ làm bố mẹ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
pero es un placer anunciarles que estamos a punto de terminar.
nhưng tôi cũng vui mừng thông báo rằng chúng ta sắp thành công rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
me place anunciarles la inminente llegada de su saltarín y malvado hermano menor.
tôi hân hạnh thông báo về sự ra đời của em trai cừ khôi này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dicen que los cócteles estás pasadas de moda. y voy a anunciarles una noticia muy divertida.
tôi nghe nói là tiệc cocktail đã lỗi thời rồi và để thông báo một tin vô cùng thú vị.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
damas y caballeros es un placer anunciarles que el ganador del premio al piloto del año del gremio de escritores de automovilismo es james hunt.
và thưa quý ông và quý bà... tôi rất hân hạnh thông báo... người dành được giải thưởng của hiệp hội các tạp chí đua xe
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
en cuanto vio la visión, de inmediato procuramos salir para macedonia, teniendo por seguro que dios nos había llamado para anunciarles el evangelio
phao-lô vừa thấy sự hiện thấy đó rồi, chúng ta liền tìm cách qua xứ ma-xê-đoan, vì đã định rằng Ðức chúa trời gọi chúng ta rao truyền tin lành ở đó.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
- ¿cómo debo anunciarlo?
tôi phải báo tên gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: