Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
soñé con un columpio.
con nằm mơ thấy một cái đu quay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- Él tomó mi columpio.
- nó giành đu của con.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- peleamos por un columpio.
- tôi chỉ ngăn bọn trẻ đánh nhau thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ¡no robes su columpio!
- Đừng lấy đu của nó!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- quiero probar el columpio.
- con muốn chơi đánh đu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¡me columpio de una cadena!
ta đang đu trên một sợi xích!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bueno, nena, yo no veo un columpio.
con yêu, mẹ chẳng thấy cái đu quay nào cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿revisaste en el columpio de maría?
tìm chỗ xích đu nhà maria chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ¿por qué se pelean por un columpio?
- tại sao hai đứa lại đánh nhau vì một cái đu chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
con mi espejo, mi columpio y mi campanita.
Ước gì giờ mình đang ở trong cái lồng của mình... với gương và xích đu và cả cái chuông nhỏ nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de pequeña, te pasabas horas en este columpio.
hồi nhỏ, cháu cũng thường ngồi hàng giờ trên cái xích-đu đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dijo que hay un columpio en el bosque, como en mi sueño.
Ông ấy nói trong rừng có một cái đu quay giống trong giấc mơ của con.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
puede que no haya un columpio aquí ahora, pero solía haberlo.
Để xem nào. có thể bây giờ không còn đu quay nào nữa. nhưng trước đây thì có.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
yo estaba con el columpio, y se acercó y comenzó a molestarme.
con đang đánh đu, rồi nó tới kiếm chuyện với con.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oí ruidos aquí, cuando vine por una cobija porque estabas en el columpio...
anh đã nghe những âm thanh từ đây anh đến để xem có gì không... - vì có nhiều lý do mà em đã nói. - cái gì ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bien, allá vamos. si vamos a llevar el columpio, llevemos la andadera.
Đợi đã, nếu ta đem cái đu, hãy đem cái xe xoay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
puedes jugar en ese columpio que te gusta el tiempo que quieras, ¿ok?
con có thể chơi xích đu đến lúc nào con thích, được chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
te sentaste en el columpio. yo entré para llevarte una cobija. te negabas a entrar en el estado catatónico en que estabas.
anh đi vào trong để xem có chuyện gì, vì mình không muốn vào trong.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"columpios desesperadamente solos "necesitan hogar acogedor".
"bộ xích đu cô đơn lẻ bóng... "đang cần tìm mái ấm nương thân."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование