Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
les quitaron sus daimonions.
họ chia cắt linh thú của chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
personas sin daimonions, eso es imposible.
con người mà không có linh thú sao? không đời nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
como billy y los otros niños que perdieron a sus daimonions.
như chuyện billy và những bạn khác bị mất linh thú ấy. chúng ta phải giúp họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
eso es lo que los globler les hacen. les quitan sus daimonions.
Đó chính là những gì bọn gobbler đang làm... chia cắt bọn trẻ với linh thú của chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es una brújula, lo usamos los daimonions para ver la verdad en nuestros ojos.
là gương của linh thú thưa bệ hạ. linh thú dùng nó để nhìn ra sự thật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
un lugar de miedo, vigilado por un regimiento de bárbaros con sus daimonions lobos.
một nơi đáng sợ. có cả một trung đoàn tartar cùng linh thú sói bảo vệ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mundos con infinitas probabilidades, en algún lugar no hay daimonions en algún lugar los daimonions no están en los hombres.
thế giới của những điều không tưởng. những nơi mà con người không có linh thú. hay linh thú không có con người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
si podemos proteger a nuestros hijos de las corrupta influencias de polvo antes de que maduren sus daimonions. entonces habremos salvado a toda una generación. uno que nunca cuestione nuestra autoridad de nuevo.
nếu chúng ta có thể bảo vệ trẻ em khỏi những tác động xấu của bụi... trước khi linh thú của chúng định hình... ta sẽ tạo ra một thế hệ mới có khả năng sống độc lập... và không bao giờ ý kiến về quyền lực của chúng ta nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mundos como el tuyo, donde las almas de las personas se almacena dentro sus cuerpos. y mundos como el mío donde nuestras almas caminan junto a nosotros en forma de espíritus animales que llamamos... daimonions.
trong thế giới của bạn... linh hồn sống trong cơ thể mỗi con người... nhưng ở chỗ tôi... chúng bước đi cạnh con người... trong hình dạng một con vật mà chúng tôi gọi là linh thú.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: