Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
despójate de las cadenas de la civilización.
dẹp bỏ những ràng buộc của nền văn minh đi. cháu có thể làm mọi chuyện ở đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
en aquel tiempo jehovah habló por medio de isaías hijo de amoz, diciendo: "ve, despójate del cilicio de sobre tus lomos y quita el calzado de tus pies." así lo hizo, y andaba desnudo y descalzo
trong lúc đó, Ðức giê-hô-va nhờ con trai a-mốt, là Ê-sai, mà phán rằng: hãy đi, cổi bao gai khỏi lưng ngươi, và lột giày khỏi chơn ngươi. Ê-sai vâng lời, đi trần, và chơn không.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование