Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
la solvencia tiene desventajas.
Để trả nợ thì phải mất tiền thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿y cuáles son las desventajas?
em đã gặp phải những khó khăn nào?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bueno, admito que tiene sus desventajas.
rồi, tôi thừa nhận, cũng có vài mặt trái.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
el príncipe ni siquiera puede comparar ventajas y desventajas.
thái tử này không hiểu thấu lợi hại các mối quan hệ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bueno, este es un caso importante con muchas potenciales desventajas.
Đây là một vụ lớn với rất nhiều hiểm họa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hombres como lord varys y yo no podemos dejar que las desventajas nos venzan.
những người đàn ông như ngài varys đâyvàta khôngthể để những khiếm khuyết của bản thân che lấp chúng ta được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
una de las desventajas de ser patricio... es que a veces, debes actuar como tal.
một trong những bất lợi của chính trị gia... là đôi khi ngươi bị ép buộc phải hành động như một chính trị gia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
esta paz se debe únicamente al valor de los jugadores quienes, estando en desventajas, pelearon y nos salvaron a todos.
hòa bình này nhờ và chỉ nhờ sự can đảm của biệt đội game thùng. đã bất chấp trở ngại, dũng cảm bước lên để cứu chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- es una desventaja.
- Ông có bị bất lợi gì không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: