Вы искали: engordados (Испанский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Spanish

Vietnamese

Информация

Spanish

engordados

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Испанский

Вьетнамский

Информация

Испанский

los caracoles están teniendo sin duda una experiencia encantadora, siendo engordados en un marinado de vino tinto.

Вьетнамский

Đám ốc chắc chắn đã có một trải nghiệm tuyệt vời, được vỗ béo nhờ thịt tôi ướp trong rượu vang đỏ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

aunque me ofrezcáis vuestros holocaustos y ofrendas vegetales, no los aceptaré, ni miraré vuestros sacrificios de paz de animales engordados

Вьетнамский

dầu các ngươi dâng những của lễ thiêu và của lễ chay cho ta, ta sẽ không nhận lấy; ta chẳng đoái xem những con thú mập về của lễ thù ân các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

te ofreceré holocaustos de animales engordados, con incienso de carneros. sacrificaré toros y machos cabríos. (selah

Вьетнамский

tôi sẽ dân cho chúa những con sinh mập làm của lễ thiêu, chung với mỡ chiên đực; tôi cũng sẽ dâng những bò đực và dê đực.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

comeréis la carne de los poderosos y beberéis la sangre de los gobernantes de la tierra, de carneros, de corderos, de machos cabríos y de toros, todos ellos engordados en basán

Вьетнамский

bay sẽ ăn thịt của người mạnh bạo, uống huyết của các quan trưởng trong thiên hạ, những chiên đực, chiên con, dê đực, bò đực mập của ba-san.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

también sus mercenarios, en medio de ella, son como terneros engordados. también ellos se volverán y a una huirán, sin detenerse. porque sobre ellos ha venido el día de su calamidad, el tiempo de su castigo

Вьетнамский

những quân thuê ở giữa nó cũng như bò con béo. nhưng chúng nó cũng xây lưng lại, thảy cùng nhau trốn tránh, không đứng vững được. vì ngày tai họa, kỳ thăm phạt, đã đến trên chúng nó rồi.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

- ¿ crees que he engordado?

Вьетнамский

anh có thấy là em lên ký không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,861,533 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK