Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
luego hay manchas de nicotina en tus dedos temblorosos.
có vết thâm nâu trên ngón tay run run của anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿se esconden temblorosos detrás de rocas cuando pasan los caballeros del valle?
run rẩy trốn sau những hốc đá mỗi khi đám hiệp sĩ thung lũng đi ngang qua?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
el magistrado cabalga para recuperarlo. aun respirando, sus deditos temblorosos revelarán la bestia que acabó con su familia.
chủ tọa đã đi nhận lại nó với những ngón tay run rẩy chờ để lột mặt con dã thú đã giết cả nhà nó
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- te doy la mano. - temblorosa.
vậy bắt tay cũng được anh vẫn thường làm vậy mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: