Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
esa advertencia se amplió e incluyó a los veinteañeros.
cảnh báo đó cũng đã mở rộng đến thanh niên ở những tuổi 20.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
los veinteañeros se enamoran más seguido de lo que cambian sus filtros de aceite cosa que deberían hacer más seguido.
thanh niên 20 yêu và chia tay còn nhanh hơn thay bộ lọc dầu xe mà lẽ ra phải là ngược lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
así que quizás debería preocuparse menos por la interpretación del perro y más por cómo evitar que los veinteañeros cambien de canal.
nên tôi nghĩ, có lẽ anh cần dẹp bớt thời gian lo cho cách diễn xuất của con cún, để nghĩ cách ngăn nhóm khán giả 20 tuổi chuyển kênh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
los sismólogos han identificado el epicentro en un moderno distrito cuyos residentes son atractivos veinteañeros que bailan mala música de los 80 usan abercrombie fitch, y les gusta la cerveza baja en alcohol.
nhà nghiên cứu địa chấn đã xác định tâm chấn nằm ở .. một ngôi nhà có khoảng 20 người ... đangnhảythứnhạcdởtệ củanăm80 mặc đồ của abercrombie và fitch, đang cầm bia trên tay oh mẹ ơi , chúng ta sắp chết hết rôi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ahora, estas polacas veinteañeras sí que dan miedo.
giờ mấy cô gái ba lan trẻ trung nóng bỏng diễn chính ở đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: