Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- todos estamos volviéndonos...
- chúng ta đều sẽ...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hay que resistir a las potencias occidentales volviéndonos poderosos.
chúng ta phải chống lại những thế lực phương tây bằng cách chính chúng ta trở nên hùng mạnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
estamos volviéndonos locos, y empeorará cada vez que volvamos.
suy nghĩ chúng ta khác nhau , và mỗi lần anh mang chúng ta trở lại với nhau , nó càng tệ hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
como está escrito en la ley de moisés, todo este mal nos ha sobrevenido, y no hemos implorado el favor de jehovah nuestro dios, volviéndonos de nuestras maldades y prestando atención a tu verdad
cả tai vạ nầy đã đến trên chúng tôi như có chép trong luật pháp môi-se; mà chúng tôi cũng không nài xin ơn của giê-hô-va Ðức chúa trời mình, đặng xây bỏ khỏi sự gian ác mình và thấu rõ đạo thật của ngài.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество: