Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
chi avrà pietà di te, gerusalemme, chi ti compiangerà? chi si volterà per domandarti come stai
hỡi giê-ru-sa-lem, ai sẽ thương xót ngươi được sao? ai sẽ than tiếc? ai sẽ xây lại mà hỏi thăm ngươi?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
allora chiunque ti vedrà, fuggirà da te e dirà: «ninive è distrutta!». chi la compiangerà? dove cercherò chi la consoli
xảy ra có ai thấy ngươi thì sẽ lánh xa và nói rằng: ni-ni-ve đã hoang vu! ai sẽ có lòng thương xót người? ta bởi đâu tìm cho ngươi những kẻ yên ủi?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
se poi noi abbiamo avuto speranza in cristo soltanto in questa vita, siamo da compiangere più di tutti gli uomini
nếu chúng ta chỉ có sự trông cậy trong Ðấng christ về đời nầy mà thôi, thì trong cả mọi người, chúng ta là kẻ khốn nạn hơn hết.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: