Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
una città smantellata o senza mura tale è l'uomo che non sa dominare la collera
người nào chẳng chế trị lòng mình, khác nào một cái thành hư nát, không có vách ngăn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
quel luogo fu chiamato kibrot-taava, perché qui fu sepolta la gente che si era lasciata dominare dalla ingordigia
người ta đặt tên chỗ đó là kíp-rốt ha-tha-va; vì tại đó người ta chôn dân sự sanh lòng tham muốn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
e' forse poco per te l'averci fatti partire da un paese dove scorre latte e miele per farci morire nel deserto, perché tu voglia fare il nostro capo e dominare su di noi
há là điều nhỏ mọn mà ngươi đã đem chúng ta ra khỏi xứ đượm sữa và mật, đặng làm cho chúng ta chết trong đồng vắng, mà ngươi lại còn muốn lấn lướt trên chúng ta nữa sao?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
gli dissero i suoi fratelli: «vorrai forse regnare su di noi o ci vorrai dominare?». lo odiarono ancora di più a causa dei suoi sogni e delle sue parole
các anh người bèn đáp rằng: vậy, mầy sẽ cai trị chúng ta sao? mầy sẽ hành-quyền trên chúng ta sao? họ càng ganh ghét hơn nữa, vì điềm chiêm bao và lời nói của chàng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
un fuoco uscì da un suo ramo, divorò tralci e frutti ed essa non ha più alcun ramo robusto, uno scettro per dominare». questo è un lamento e come lamento è passato nell'uso
lửa đã ra từ các nhành của nó, và đã nuốt trái nó, đến nỗi không còn có nhành mạnh mẽ nữa, để làm gậy mà cai trị. Ấy là bài ca thương, về sau sẽ lấy làm bài ca thương.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: