Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
attendendo e affrettando la venuta del giorno di dio, nel quale i cieli si dissolveranno e gli elementi incendiati si fonderanno
trong khi chờ đợi trông mong cho ngày Ðức chúa trời mau đến, là ngày các từng trời sẽ bị đốt mà tiêu tán, các thể chất sẽ bị thiêu mà tan chảy đi!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
hanno cessato di combattere i prodi di babilonia, si sono ritirati nelle fortezze; il loro valore è venuto meno, sono diventati come donne. sono stati incendiati i suoi edifici, sono spezzate le sue sbarre
những lính chiến của ba-by-lôn thôi đánh, cứ ở trong các đồn lũy; sức chúng nó đã kiệt, trở nên giống như đờn bà. nhà của nó bị đốt, then gài cửa nó bị bẻ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: