Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
guai a voi che ora siete sazi, perché avrete fame. guai a voi che ora ridete, perché sarete afflitti e piangerete
khốn cho các ngươi là kẻ hiện đương no, vì sẽ đói! khốn cho các ngươi là kẻ hiện đương cười, vì sẽ để tang và khóc lóc!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
in verità, in verità vi dico: voi piangerete e vi rattristerete, ma il mondo si rallegrerà. voi sarete afflitti, ma la vostra afflizione si cambierà in gioia
quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, các ngươi sẽ khóc lóc, than vãn, còn người đời sẽ mừng rỡ; các ngươi sẽ ở trong sự lo buồn, nhưng sự lo buồn các ngươi sẽ đổi làm vui vẻ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
avrete i vostri turbanti in capo e i sandali ai piedi: non farete il lamento e non piangerete: ma vi consumerete per le vostre iniquità e gemerete l'uno con l'altro
khăn các ngươi sẽ để yên trên đầu, giày các ngươi sẽ mang luôn dưới chơn; các ngươi không kêu thương, không khóc lóc; song sẽ bị hao mòn vì cớ tội ác mình, và các ngươi cùng nhau than thở.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: