Вы искали: ribellione (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

ribellione

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

qualora un testimonio iniquo si alzi contro qualcuno per accusarlo di ribellione

Вьетнамский

khi một người chứng dối dấy lên cùng kẻ nào đặng phao tội cho,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

quando pertanto si dice: non indurite i vostri cuori come nel giorno della ribellione

Вьетнамский

trong khi còn nói rằng: ngày nay nếu các ngươi nghe tiếng ngài, thì chớ cứng lòng, như lúc nổi loạn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

sdegno ed ira contro coloro che per ribellione resistono alla verità e obbediscono all'ingiustizia

Вьетнамский

còn ai có lòng chống trả không vâng phục lẽ thật, mà vâng phục sự không công bình, thì báo cho họ sự giận và cơn thạnh nộ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

il malvagio non cerca altro che la ribellione, ma gli sarà mandato contro un messaggero senza pietà

Вьетнамский

kẻ gian ác chỉ tìm điều phản nghịch; vì vậy sẽ sai một sứ giả dữ tợn đi hãm đánh nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

perché allora questo popolo si ribella con continua ribellione? persistono nella malafede, rifiutano di convertirsi

Вьетнамский

vậy thì làm sao mà dân sự giê-ru-sa-lem nầy cứ mài miệt trong sự bội nghịch đời đời? chúng nó khăng khăng giữ điều gian trá, chẳng chịu trở lại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

la causa della sua ribellione al re fu la seguente: salomone costruiva il millo e chiudeva la breccia apertasi nella città di davide suo padre

Вьетнамский

này là duyên cớ mà người phản nghịch với vua: sa-lô-môn xây cất mi-lô, lấp vá lại nơi hư lủng của thành Ða-vít, là cha người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

prevaricare e rinnegare il signore, cessare di seguire il nostro dio, parlare di oppressione e di ribellione, concepire con il cuore e pronunciare parole false

Вьетнамский

chúng tôi đã bạn nghịch, chối Ðức giê-hô-va, và trở lòng chẳng theo Ðức chúa trời mình. chúng tôi nói sự bạo ngược và phản loạn, cưu mang những lời giả dối trong lòng và nói ra!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

guai a loro! perché si sono incamminati per la strada di caino e, per sete di lucro, si sono impegolati nei traviamenti di balaàm e sono periti nella ribellione di kore

Вьетнамский

khốn nạn thay cho chúng nó, vì đã theo đường của ca-in, lấy lòng tham lợi mà gieo mình vào sự sai lạc của ba-la-am; và bị hư mất về sự phản nghịch của cơ-rê.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

perché io conosco la tua ribellione e la durezza della tua cervice. se fino ad oggi, mentre vivo ancora in mezzo a voi, siete stati ribelli contro il signore, quanto più lo sarete dopo la mia morte

Вьетнамский

vì ta biết tánh bội nghịch và cứng cổ của ngươi. nầy ngày nay, lúc ta còn sống với các ngươi, các ngươi đã phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va; huống chi sau khi ta qua đời!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

il signore è lento all'ira e grande in bontà, perdona la colpa e la ribellione, ma non lascia senza punizione; castiga la colpa dei padri nei figli fino alla terza e alla quarta generazione

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va vốn chậm nóng giận và đầy ơn; hay xá điều gian ác và tội lỗi; nhưng không kể kẻ có tội là vô tội, và nhơn tội tổ phụ phạt con cháu trải ba bốn đời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

la tua stessa malvagità ti castiga e le tue ribellioni ti puniscono. riconosci e vedi quanto è cosa cattiva e amara l'avere abbandonato il signore tuo dio e il non avere più timore di me. oracolo del signore degli eserciti

Вьетнамский

tội ác ngươi sự sửa phạt ngươi, sự bội nghịch ngươi sẽ trách ngươi, nên ngươi khá biết và thấy rằng lìa bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và chẳng có lòng kính sợ ta, ấy là một sự xấu xa cay đắng, chúa, là Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,731,165,654 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK