Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
la caldea sarà saccheggiata, tutti i suoi saccheggiatori saranno saziati. parola del signore
canh-đê sẽ bị cướp lấy, phàm kẻ cướp lấy nó sẽ được no nê, Ðức giê-hô-va phán vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
gioite pure e tripudiate, saccheggiatori della mia eredità! saltate pure come giovenchi su un prato e nitrite come destrieri
hỡi kẻ cướp sản nghiệp ta, vì các ngươi vui mừng hớn hở, vì các ngươi buông lung như bò cái tơ đạp lúa, reo hí như ngựa mập mạnh;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
alla sera, ecco era tutto uno spavento, prima del mattino non è gia più. questo è il destino dei nostri predatori e la sorte dei nostri saccheggiatori
Ðương buổi chiều, nầy, có sự sợ hãi; kíp trước khi ban mai đã thành ra hư không. Ấy là phần của kẻ đã bóc lột chúng ta, là số phận xảy đến cho kẻ cướp chúng ta vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
però quanti ti divorano saranno divorati, i tuoi oppressori andranno tutti in schiavitù; i tuoi saccheggiatori saranno abbandonati al saccheggio e saranno oggetto di preda quanti ti avranno depredato
cho nên mọi kẻ nuốt ngươi sẽ bị nuốt; mọi kẻ đối địch ngươi, mỗi một ngươi, sẽ bị làm phu tù; những kẻ bốc lột ngươi sẽ bị bốc lột, còn mọi kẻ cướp giựt ngươi, ta cũng sẽ phó cho sự cướp giựt.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
una visione angosciosa mi fu mostrata: il saccheggiatore che saccheggia, il distruttore che distrugge. salite, o elamiti, assediate, o medi! io faccio cessare ogni gemito
có sự hiện thấy hãi hùng đã tỏ ra cho tôi: kẻ gian dối ở gian dối, kẻ tàn hại làm tàn hại! hỡi người Ê-lam, hãy lên; hỡi người mê-đi, hãy vây đi! ta sẽ làm cho dứt mọi tiếng than thở nó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: