Вы искали: spirituale (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

spirituale

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

tutti mangiarono lo stesso cibo spirituale

Вьетнамский

ăn một thứ ăn thiêng liêng;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

si semina un corpo animale, risorge un corpo spirituale. ch

Вьетнамский

đã gieo ra là thể huyết khí, mà sống lại là thể thiêng liêng. nếu đã có thể huyết khí, thì cũng có thể thiêng liêng;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

non vi fu prima il corpo spirituale, ma quello animale, e poi lo spirituale

Вьетнамский

nhưng chẳng phải thể thiêng liêng đến trước, ấy là thể huyết khí; rồi thể thiêng liêng đến sau.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ho infatti un vivo desiderio di vedervi per comunicarvi qualche dono spirituale perché ne siate fortificati

Вьетнамский

thật vậy, tôi rất mong mỏi đến thăm anh em, đặng thông đồng sự ban cho thiêng liêng cùng anh em, hầu cho anh em được vững vàng,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

come bambini appena nati bramate il puro latte spirituale, per crescere con esso verso la salvezza

Вьетнамский

thì hãy ham thích sữa thiêng liêng của đạo, như trẻ con mới đẻ vậy, hầu cho anh em nhờ đó lớn lên mà được rỗi linh hồn,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

sappiamo infatti che la legge è spirituale, mentre io sono di carne, venduto come schiavo del peccato

Вьетнамский

vả, chúng ta biết luật pháp là thiêng liêng; nhưng tôi là tánh xác thịt đã bị bán cho tội lỗi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ma voi, carissimi, costruite il vostro edificio spirituale sopra la vostra santissima fede, pregate mediante lo spirito santo

Вьетнамский

hỡi kẻ rất yêu dấu, về phần anh em, hãy tự lập lấy trên nền đức tin rất thánh của mình, và nhơn Ðức thánh linh mà cầu nguyện,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

benedetto sia dio, padre del signore nostro gesù cristo, che ci ha benedetti con ogni benedizione spirituale nei cieli, in cristo

Вьетнамский

ngợi khen Ðức chúa trời, cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài đã xuống phước cho chúng ta trong Ðấng christ đủ mọi thứ phước thiêng liêng ở các nơi trên trời,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

tutti bevvero la stessa bevanda spirituale: bevevano infatti da una roccia spirituale che li accompagnava, e quella roccia era il cristo

Вьетнамский

và uống một thứ uống thiêng liêng; vì họ uống nơi một hòn đá thiêng liêng theo mình và đá ấy tức là Ðấng christ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

anche voi venite impiegati come pietre vive per la costruzione di un edificio spirituale, per un sacerdozio santo, per offrire sacrifici spirituali graditi a dio, per mezzo di gesù cristo

Вьетнамский

và anh em cũng như đá sống, được xây nên nhà thiêng liêng, làm chức tế lễ thánh, đặng dâng của tế lễ thiêng liêng, nhờ Ðức chúa jêsus christ mà đẹp ý Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

non trascurare il dono spirituale che è in te e che ti è stato conferito, per indicazioni di profeti, con l'imposizione delle mani da parte del collegio dei presbiteri

Вьетнамский

Ðừng bỏ quên ơn ban trong lòng con, là ơn bởi lời tiên tri nhơn hội trưởng lão đặt tay mà đã ban cho con vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

vi esorto dunque, fratelli, per la misericordia di dio, ad offrire i vostri corpi come sacrificio vivente, santo e gradito a dio; è questo il vostro culto spirituale

Вьетнамский

vậy, hỡi anh em, tôi lấy sự thương xót của Ðức chúa trời khuyên anh em dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Ðức chúa trời, ấy là sự thờ phượng phải lẽ của anh em.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

di queste cose noi parliamo, non con un linguaggio suggerito dalla sapienza umana, ma insegnato dallo spirito, esprimendo cose spirituali in termini spirituali

Вьетнамский

chúng ta nói về ơn đó, không cậy lời nói mà sự khôn ngoan của loài người đã dạy đâu, song cậy sự khôn ngoan mà Ðức thánh linh đã dạy, dùng tiếng thiêng liêng để giải bày sự thiêng liêng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,743,011,070 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK