Вы искали: absconditae (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

absconditae

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

omnes tenebrae absconditae sunt in occultis eius devorabit eum ignis qui non succenditur adfligetur relictus in tabernaculo su

Вьетнамский

cả sự tối tăm đã dành làm bửu vật cho nó; lửa người ta không thổi sẽ thiêu đốt nó, và kẻ còn sót lại trong trại nó sẽ bị tiêu diệt đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quia oculi mei super omnes vias eorum non sunt absconditae a facie mea et non fuit occulta iniquitas eorum ab oculis mei

Вьетнамский

vì mắt ta chăm chỉ mọi đường lối chúng nó, không giấu khỏi trước mặt ta được, tội lỗi chúng nó không khuất khỏi mắt ta đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

in quo qui benedictus est super terram benedicetur in deo amen et qui iurat in terra iurabit in deo amen quia oblivioni traditae sunt angustiae priores et quia absconditae sunt ab oculis nostri

Вьетнамский

vì vậy, phàm ai ở trên đất chúc phước cho mình thì sẽ cầu phước lành nơi danh Ðức chúa trời chơn thật; còn ai ở trên đất mà thề nguyền, thì sẽ chỉ Ðức chúa trời chơn thật mà thề nguyền; vì những sự khốn nạn trước đã quên hết, và đã khuất khỏi mặt ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,760,341 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK