Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
et induxi vos in terram carmeli ut comederetis fructum eius et optima illius et ingressi contaminastis terram meam et hereditatem meam posuistis in abominatione
ta đã đem các ngươi vào trong một đất có nhiều hoa quả, để ăn trái và hưởng lợi nó. nhưng, vừa vào đó, các ngươi đã làm ô uế đất ta, đã làm cho sản nghiệp ta thành ra gớm ghiếc.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sed et serpens erat callidior cunctis animantibus terrae quae fecerat dominus deus qui dixit ad mulierem cur praecepit vobis deus ut non comederetis de omni ligno paradis
vả, trong các loài thú đồng mà giê-hô-va Ðức chúa trời đã làm nên, có con rắn là giống quỉ quyệt hơn hết. rắn nói cùng người nữ rằng: mà chi! Ðức chúa trời há có phán dặn các ngươi không được phép ăn trái các cây trong vườn sao?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
quare calce abicitis victimam meam et munera mea quae praecepi ut offerrentur in templo et magis honorasti filios tuos quam me ut comederetis primitias omnis sacrificii israhel populi me
vì sao các ngươi giày đạp dưới chơn những hi sinh và của lễ chay mà ta đã truyền lịnh dâng lên trong đền ta? ngươi kính trọng các con trai ngươi hơn ta, và các ngươi ăn mập những của lễ tốt nhứt của y-sơ-ra-ên, dân sự ta!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: