Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
rogate quae ad pacem sunt hierusalem et abundantia diligentibus t
mặt trời sẽ không giọi ngươi lúc ban ngày, mặt trăng cũng không hại ngươi trong ban đêm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et faciens misericordiam in multa milia diligentibus me et custodientibus praecepta me
và sẽ làm ơn đến ngàn đời cho những kẻ yêu mến ta và giữ các điều răn ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
beatus vir qui suffert temptationem quia cum probatus fuerit accipiet coronam vitae quam repromisit deus diligentibus s
phước cho người bị cám dỗ; vì lúc đã chịu nổi sự thử thách rồi, thì sẽ lãnh mão triều thiên của sự sống mà Ðức chúa trời đã hứa cho kẻ kính mến ngài.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
audite fratres mei dilectissimi nonne deus elegit pauperes in hoc mundo divites in fide et heredes regni quod repromisit deus diligentibus s
hỡi anh em rất yêu dấu, hãy nghe nầy: Ðức chúa trời há chẳng lựa kẻ nghèo theo đời nầy đặng làm cho trở nên giàu trong đức tin, và kế tự nước ngài đã hứa cho kẻ kính mến ngài hay sao?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et oravi dominum deum meum et confessus sum et dixi obsecro domine deus magne et terribilis custodiens pactum et misericordiam diligentibus te et custodientibus mandata tu
vậy, ta cầu nguyện giê-hô-va Ðức chúa trời ta, và ta xưng tội cùng ngài mà rằng: Ôi! chúa là Ðức chúa trời cao cả và đáng khiếp sợ! ngài giữ lời giao ước và sự nhơn từ đối với những kẻ yêu ngài và giữ các điều răn ngài,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: