Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
aemulor enim vos dei aemulatione despondi enim vos uni viro virginem castam exhibere christ
vì về anh em, tôi rất sốt sắng như sự sốt sắng của Ðức chúa trời, bởi tôi đã gả anh em cho một chồng mà thôi, dâng anh em như người trinh nữ tinh sạch cho Ðấng christ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sollicite cura te ipsum probabilem exhibere deo operarium inconfusibilem recte tractantem verbum veritati
hãy chuyên tâm cho được đẹp lòng Ðức chúa trời như người làm công không chỗ trách được, lấy lòng ngay thẳng giảng dạy lời của lẽ thật.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
nunc autem reconciliavit in corpore carnis eius per mortem exhibere vos sanctos et inmaculatos et inreprehensibiles coram ips
nhưng bây giờ Ðức chúa trời đã nhờ sự chết của con ngài chịu lấy trong thân thể của xác thịt mà khiến anh em hòa thuận, đặng làm cho anh em đứng trước mặt ngài cách thánh sạch không vết, không chỗ trách được;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: