Вы искали: funiculus (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

funiculus

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et erit funiculus maris requies pastorum et caulae pecoru

Вьетнамский

miền biển sẽ trở nên đồng cỏ, với những lều của kẻ chăn và chuồng của bầy chiên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et levavi oculos meos et vidi et ecce vir et in manu eius funiculus mensoru

Вьетнамский

ta lại ngước mắt lên và nhìn xem; kìa, một người cầm dây đo trong tay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et si quispiam praevaluerit contra unum duo resistent ei funiculus triplex difficile rumpitu

Вьетнамский

lại nếu kẻ ở một mình bị người khác thắng, thì hai người có thế chống cự nó; một sợi dây đánh ba tao lấy làm khó đứt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et praecidi virgam meam secundam quae appellabatur funiculus ut dissolverem germanitatem inter iudam et inter israhe

Вьетнамский

rồi ta chặt gậy thứ hai của ta, gọi là dây buộc, đặng dứt tình anh em giữa giu-đa và y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et erit pro suavi odore fetor et pro zona funiculus et pro crispanti crine calvitium et pro fascia pectorali ciliciu

Вьетнамский

sẽ có mùi hôi hám thay vì thơm tho; dây tói thay vì nịt lưng; đầy sói thay vì tóc quăn; bao gai quấn mình thay vì áo dài phấp phới; dấu phỏng thay vì sắc đẹp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et erit funiculus eius qui remanserit de domo iuda ibi pascentur in domibus ascalonis ad vesperam requiescent quia visitabit eos dominus deus eorum et avertet captivitatem eoru

Вьетнамский

miền ấy sẽ thuộc về phần sót lại của nhà giu-đa; chúng nó sẽ chăn trong các nơi đó, ban tối sẽ nghỉ trong các nhà của Ách-ca-lôn; vì giê-hô-va Ðức chúa trời chúng nó sẽ thăm viếng chúng nó, và đem phu tù chúng nó trở về.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

de columnis autem decem et octo cubiti altitudinis erant in columna una et funiculus duodecim cubitorum circuibat eam porro grossitudo eius quattuor digitorum et intrinsecus cava era

Вьетнамский

mỗi cột cao mười tám thước, yêu vi mười hai thước; trong tầm phổng, dầy bằng bốn ngón tay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

si ingredientibus nobis terram signum fuerit funiculus iste coccineus et ligaveris eum in fenestra per quam nos dimisisti et patrem tuum ac matrem fratresque et omnem cognationem tuam congregaveris in domum tua

Вьетнамский

khi nào chúng ta vào xứ, nàng phải cột sợi chỉ điều này nơi cửa sổ mà nàng dòng chúng ta xuống, rồi nhóm hiệp cha mẹ, anh em, hết thảy bà con của nàng lại trong nhà mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,738,726,578 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK