Вы искали: intellexerit (Латинский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et postea intellexerit peccatum suum offeret hostiam domino hircum de capris inmaculatu

Вьетнамский

khi nào người ta tỏ ra cho quan trưởng đó biết tội mình đã phạm, thì người phải dẫn đến làm của lễ mình, một con dê đực không tì vít chi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et postea intellexerit peccatum suum offeret vitulum pro peccato adducetque eum ad ostium tabernacul

Вьетнамский

nếu tội phạm ấy vừa mới lộ ra, thì hội chúng phải dâng một con bò tơ đặng làm của lễ chuộc tội, dẫn nó đến trước hội mạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

anima si peccaverit per ignorantiam feceritque unum ex his quae domini lege prohibentur et peccati rea intellexerit iniquitatem sua

Вьетнамский

khi nào ai phạm một trong các điều răn của Ðức giê-hô-va mà không tự biết, và làm điều không nên làm, thì ai dó sẽ mắc lỗi và mang lấy tội mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

anima quae iuraverit et protulerit labiis suis ut vel male quid faceret vel bene et id ipsum iuramento et sermone firmaverit oblitaque postea intellexerit delictum suu

Вьетнамский

khi ai nói sơ ý thề thốt làm ác hay là làm thiện, mặc dầu cách nào, trước không ngờ đến, rồi sau lại tự biết, thì ai đó sẽ mắc tội trong điều nầy hay là điều kia.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,891,706,671 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK