Вы искали: interpretationem (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

interpretationem

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

animadvertet parabolam et interpretationem verba sapientium et enigmata eoru

Вьетнамский

Ðể hiểu biết châm ngôn, thí dụ, và lời của người khôn ngoan, cùng câu đố nhiệm của họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

responderunt secundo atque dixerunt rex somnium dicat servis suis et interpretationem illius indicabimu

Вьетнамский

họ tâu lại lần thứ hai rằng: xin vua kể chiêm bao cho những kẻ tôi tớ vua, và chúng tôi sẽ cắt nghĩa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

responderuntque chaldei regi syriace rex in sempiternum vive dic somnium servis tuis et interpretationem eius indicabimu

Вьетнамский

những người canh-đê nói cùng vua bằng tiếng a-ram rằng: tâu vua, chúc vua sống đời đời! xin thuật chiêm bao cho những kẻ tôi tớ vua, và chúng tôi sẽ giải nghĩa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

accessi ad unum de adsistentibus et veritatem quaerebam ab eo de omnibus his qui dixit mihi interpretationem sermonum et edocuit m

Вьетнамский

ta bèn lại gần một người trong những người đứng đó, và hỏi người về lẽ thật của mọi sự nầy. người bèn nói cùng ta và giải nghĩa cho ta mà rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

respondit rex et dixit daniheli cuius nomen erat balthasar putasne vere potes indicare mihi somnium quod vidi et interpretationem eiu

Вьетнамский

vua cất tiếng nói cùng Ða-ni-ên, mà người ta vậy gọi là bên-sơ-xát-sa, rằng: quả thật rằng ngươi có thể tỏ cho ta biết điềm chiêm bao ta đã thấy, và lời giải nó chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et nunc introgressi sunt in conspectu meo sapientes magi ut scripturam hanc legerent et interpretationem eius indicarent mihi et nequiverunt sensum sermonis huius edicer

Вьетнамский

bây giờ những bác sĩ và thuật sĩ đã được đem đến trước mặt ta để đọc những chữ nầy và giải nghĩa cho ta; nhưng họ không giải nghĩa được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ad quae respondens danihel ait coram rege munera tua sint tibi et dona domus tuae alteri da scripturam autem legam tibi rex et interpretationem eius ostendam tib

Вьетнамский

bấy giờ Ða-ni-ên cất tiếng và nói trước mặt vua rằng: vua hãy giữ lại của ban thưởng, và lễ vật vua hãy ban cho kẻ khác! dầu vậy, tôi sẽ đọc chữ viết đó và giải nghĩa cho vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

hoc somnium vidi ego rex nabuchodonosor tu ergo balthasar interpretationem narra festinus quia omnes sapientes regni mei non queunt solutionem edicere mihi tu autem potes quia spiritus deorum sanctorum in te es

Вьетнамский

dầu vậy, hãy để lại gốc của rễ nó trong đất, mà cột nó bằng một dây xích sắt và đồng, nơi giữa cỏ xanh trong đồng ruộng; cho nó bị sương trên trời thấm ướt; và cho người cùng các loài thú chia phần cỏ dưới đất!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

porro ego audivi de te quod possis obscura interpretari et ligata dissolvere si ergo vales scripturam legere et interpretationem indicare mihi purpura vestieris et torquem auream circa collum tuum habebis et tertius in regno meo princeps eri

Вьетнамский

ta nghe nói rằng ngươi có thể giải nghĩa và làm cho những sự hồ nghi tan chảy. vậy nếu ngươi đọc được chữ nầy và giải nghĩa cho ta, thì sẽ được mặc màu tía, sẽ mang vòng vàng nơi cổ, và dự chức thứ ba trong việc chánh trị nhà nước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

exclamavit itaque rex fortiter ut introducerent magos chaldeos et aruspices et proloquens rex ait sapientibus babylonis quicumque legerit scripturam hanc et interpretationem eius manifestam mihi fecerit purpura vestietur et torquem auream habebit in collo et tertius in regno meo eri

Вьетнамский

vua kêu lớn tiếng truyền vời các thuật sĩ, người canh-đê, và thầy bói đến. Ðoạn, vua cất tiếng và nói cùng những bác sĩ của ba-by-lôn rằng: ai đọc được chữ nầy và giải nghĩa ra cho ta, thì sẽ được mặc màu tía, được đeo vòng vàng vào cổ, và được dự bật thứ ba trong việc chánh trị nhà nước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,787,950 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK