Вы искали: nonus (Латинский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

nonus

Вьетнамский

thứ chín

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Латинский

nonus mense nono abiezer anathothites de filiis iemini et in turma eius viginti quattuor mili

Вьетнамский

ban trưởng thứ chín về tháng chín, là a-bi-ê-xe, người chi phái bên-gia-min, ở a-na-tốt; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Латинский

quintus sardonix sextus sardinus septimus chrysolitus octavus berillus nonus topazius decimus chrysoprassus undecimus hyacinthus duodecimus amethistu

Вьетнамский

nền thứ năm, bằng hồng mã não; nền thứ sáu, bằng đá hoàng ngọc; nền thứ bảy bằng ngọc hoàng bích, nền thứ tám, bằng ngọc thủy thương; nền thứ chín, bằng ngọc hồng bích; nền thứ mười, bằng ngọc phỉ túy; nền thứ mười một, bằng đá hồng bửu; nền thứ mười hai, bằng đá tử bửu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Латинский

convenerunt igitur omnes viri iuda et beniamin in hierusalem tribus diebus ipse est mensis nonus vicesimo die mensis et sedit omnis populus in platea domus dei trementes pro peccato et pluvii

Вьетнамский

trong ba ngày, các người của giu-đa và bên-gia-min đều nhóm lại tại giê-ru-sa-lem, nhằm ngày hai mươi tháng chín; cả dân sự đều ngồi tại phố ở đằng trước đền của Ðức chúa trời, rúng sợ về việc ấy và về cơn mưa lớn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,237,064 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK