Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
qui sponte obtulistis de israhel animas vestras ad periculum benedicite domin
khá ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì những quan trưởng đã cầm quyền quản trị trong y-sơ-ra-ên, và bá-tánh dâng mình cách vui lòng!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cor meum diligit principes israhel qui propria voluntate obtulistis vos discrimini benedicite domin
lòng ta ái mộ các quan trưởng của y-sơ-ra-ên, là những người trong dân sự dâng mình cách vui lòng; Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
numerabitis ergo ab altero die sabbati in quo obtulistis manipulum primitiarum septem ebdomadas plena
kể từ ngày sau lễ sa-bát, là ngày đem bó lúa dâng đưa qua đưa lại, các ngươi sẽ tính bảy tuần lễ trọn:
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
dixit ad illos obtulistis mihi hunc hominem quasi avertentem populum et ecce ego coram vobis interrogans nullam causam inveni in homine isto ex his in quibus eum accusati
các ngươi đã đem nộp người nầy cho ta, về việc xui dân làm loạn; nhưng đã tra hỏi trước mặt các ngươi đây, thì ta không thấy người mắc một tội nào mà các ngươi đã cáo;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
convertit autem deus et tradidit eos servire militiae caeli sicut scriptum est in libro prophetarum numquid victimas aut hostias obtulistis mihi annis quadraginta in deserto domus israhe
Ðức chúa trời bèn lìa bỏ họ, phú họ thờ lạy cơ binh trên trời, như có chép trong sách các đấng tiên tri rằng: hỡi nhà y-sơ-ra-ên, vậy có phải các ngươi từng dâng con sinh và của lễ cho ta, trong bốn mươi năm ở nơi đồng vắng,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: