Вы искали: pertransibunt (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

pertransibunt

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

qui emittis fontes in convallibus inter medium montium pertransibunt aqua

Вьетнамский

ngài không đãi chúng tôi theo tội lỗi chúng tôi, cũng không báo trả chúng tôi tùy sự gian ác của chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

qui convertit mare in aridam in flumine pertransibunt pede ibi laetabimur in ips

Вьетнамский

chúa dùng quyền năng mình lập các núi vững chắc, vì chúa được thắt lưng bằng sức lực;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

posuisti tenebras et facta est nox in ipsa pertransibunt omnes bestiae silva

Вьетнамский

hỡi các thiên sứ của Ðức giê-hô-va, là các đấng có sức lực làm theo mạng lịnh ngài, hay vâng theo tiếng ngài, khá ngợi khen Ðức giê-hô-va!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

subito morientur et in media nocte turbabuntur populi et pertransibunt et auferent violentum absque man

Вьетнамский

trong giây phút, giữa ban đêm, chúng đều chết; bá tánh xiêu tó và qua mất đi, các kẻ cường quyền bị cất đi, không phải bởi tay loài người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et pertransibunt gentes multae per civitatem hanc et dicet unusquisque proximo suo quare fecit dominus sic civitati huic grand

Вьетнамский

có người dân tộc sẽ đi qua gần thành nầy, đều nói cùng bạn mình rằng: cớ sao Ðức giê-hô-va đã đãi thành lớn nầy như vầy?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quas cum biberit si polluta est et contempto viro adulterii rea pertransibunt eam aquae maledictionis et inflato ventre conputrescet femur eritque mulier in maledictionem et in exemplum omni popul

Вьетнамский

vả, khi nào thầy tế lễ biểu người uống nước đắng rồi, nếu quả người có bị ô uế phạm tội bất chánh cùng chồng mình, thì nước đắng giáng rủa sả sẽ vào mình làm cay đắng cho nàng, bụng nàng sẽ phình lên, hông nàng ốm lòi, và người nữ nầy sẽ làm một mầm rủa sả giữa vòng dân sự mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,738,001,102 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK