Вы искали: philisthinoru (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

philisthinoru

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et sedebit separator in azoto et disperdam superbiam philisthinoru

Вьетнамский

con ngoại tình sẽ làm vua trong Ách-đốt; ta sẽ trừ sự kiêu ngạo của người phi-li-tin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dixeruntque ad samuhel ne cesses pro nobis clamare ad dominum deum nostrum ut salvet nos de manu philisthinoru

Вьетнамский

nói cùng sa-mu-ên rằng: xin chớ vì chúng tôi mà ngừng kêu cầu giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi, để ngài giải cứu chúng tôi khỏi tay dân phi-li-tin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

anno vicesimo et septimo asa regis iuda regnavit zamri septem diebus in thersa porro exercitus obsidebat gebbethon urbem philisthinoru

Вьетнамский

năm thứ hai mươi bảy đời a-sa, vua giu-đa, thì xim-ri lên ngôi làm vua bảy ngày tại tiệt-sa. bấy giờ, quân lính y-sơ-ra-ên đương vây ghi-bê-thôn, là thành vốn thuộc về dân phi-li-tin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et dixerunt viri qui erant cum david ad eum ecce nos hic in iudaea consistentes timemus quanto magis si ierimus in ceila adversum agmina philisthinoru

Вьетнамский

song những người theo Ða-vít nói rằng: chánh tại đây, trong xứ giu-đa, chúng ta sợ hãi thay, phương chi đi đến kê -i-la mà đánh quân lính phi-li-tin!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et audierunt philisthim quod congregati essent filii israhel in masphat et ascenderunt satrapae philisthinorum ad israhel quod cum audissent filii israhel timuerunt a facie philisthinoru

Вьетнамский

khi dân phi-li-tin đã hay rằng dân y-sơ-ra-ên hội hiệp tại mích-ba, thì các quan trưởng của chúng nó lên đánh y-sơ-ra-ên. nghe tin này, dân y-sơ-ra-ên run sợ trước mặt dân phi-li-tin,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dixit autem saul sic loquimini ad david non habet necesse rex sponsalia nisi tantum centum praeputia philisthinorum ut fiat ultio de inimicis regis porro saul cogitabat tradere david in manibus philisthinoru

Вьетнамский

sau-lơ nói cùng chúng rằng: các ngươi hãy nói cùng Ða-vít như vầy: vua chẳng đòi sính lễ gì khác, chỉ đòi một trăm dương bì của người phi-li-tin, đặng trả thù kẻ cừu địch mình. vả, cái mưu của sau-lơ là khiến cho Ða-vít sa vào tay dân phi-li-tin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dixit autem saul ad david ecce filia mea maior merob ipsam dabo tibi uxorem tantummodo esto vir fortis et proeliare bella domini saul autem reputabat dicens non sit manus mea in eo sed sit super illum manus philisthinoru

Вьетнамский

sau-lơ nói cùng Ða-vít rằng: nầy mê-ráp, con gái cả ta; ta sẽ gả nó cho ngươi làm vợ. chỉ phải giúp ta cách mạnh bạo và đánh giặc cho Ðức giê-hô-va. vả, sau-lơ nói thầm rằng: tay ta chớ nên hành hại hắn, nhưng thà tay của dân phi-li-tin còn hơn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,552,067 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK