Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
pretiosior erit vir auro et homo mundo obriz
ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng quí, thật ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng ròng xứ Ô-phia.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
pretiosior est cunctis opibus et omnia quae desiderantur huic non valent conparar
sự khôn ngoan quí báu hơn châu ngọc, chẳng một bửu vật nào con ưa thích mà sánh kịp nó được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
posside sapientiam quia auro melior est et adquire prudentiam quia pretiosior est argent
Ðược sự khôn ngoan, thật quí hơn vàng ròng biết mấy! Ðược thông sáng, đáng chuộng hơn bạc biết bao!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
muscae morientes perdunt suavitatem unguenti pretiosior est sapientia et gloria parva ad tempus stultiti
con ruồi chết làm cho thúi dầu thơm của thợ hòa hương; cũng vậy, một chút điên dại làm nhẹ danh một người khôn ngoan sang trọng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: