Вы искали: recordabitur (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

recordabitur

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et auferam nomina baalim de ore eius et non recordabitur ultra nominis eoru

Вьетнамский

vì ta sẽ cất tên của các tượng ba-anh khỏi miệng nó; và không ai nói đến tên chúng nó nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

non enim satis recordabitur dierum vitae suae eo quod deus occupet deliciis cor eiu

Вьетнамский

hễ Ðức chúa trời ban cho người nào giàu có, của cải, làm cho người có thế ăn lấy, nhận lãnh kỷ phần, và vui vẻ trong công lao của mình, ấy là một sự ban cho của Ðức chúa trời;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

profunde peccaverunt sicut in diebus gabaa recordabitur iniquitatis eorum et visitabit peccata eoru

Вьетнамский

chúng nó bại hoại rất sâu như đương những ngày ghi-bê-a. Ðức chúa trời sẽ nhớ lại sự gian ác chúng nó, sẽ thăm phạt tội lỗi chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

recordabitur fortium suorum ruent in itineribus suis velociter ascendent muros eius et praeparabitur umbraculu

Вьетнамский

nó nhớ lại những người mạnh dạn của mình, nhưng chúng nó bước đi vấp váp; chúng vội vả đến nơi vách thành nó, sắm sẵn để chống cự.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

post quos recordabitur pharao magisterii tui et restituet te in gradum pristinum dabisque ei calicem iuxta officium tuum sicut facere ante consuevera

Вьетнамский

trong ba ngày nữa, pha-ra-ôn sẽ tha quan ra khỏi ngục, phục chức lại, quan sẽ dâng cái chén của pha-ra-ôn vào tay người như cũ, như khi còn làm chức tửu chánh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

haec dicit dominus populo huic qui dilexit movere pedes suos et non quievit et domino non placuit nunc recordabitur iniquitatum eorum et visitabit peccata eoru

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán với dân nầy như vầy: chúng nó ưa đi dông dài, chẳng ngăn cấm chơn mình, nên Ðức giê-hô-va chẳng nhận lấy chúng nó. bây giờ ngài nhớ đến sự hung ác chúng nó và thăm phạt tội lỗi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,737,971,438 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK