Вы искали: requiescere (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

requiescere

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

nunc enim dormiens silerem et somno meo requiescere

Вьетнамский

bằng chẳng vậy, bây giờ ắt tôi đã nằm an tịnh, Ðược ngủ và nghỉ ngơi

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

non concedit requiescere spiritum meum et implet me amaritudinibu

Вьетнамский

ngài không để cho tôi hả hơi; nhưng ngài khiến tôi no đầy sự cay đắng,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

sicut frigus nivis in die messis ita legatus fidelis ei qui misit eum animam illius requiescere faci

Вьетнамский

sứ giả trung tín với người sai đi, giống như tuyết mát mẻ trong ngày mùa gặt; vì người bổ sức linh hồn của chủ mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et erit transitus virgae fundatus quam requiescere faciet dominus super eum in tympanis et in citharis et in bellis praecipuis expugnabit eo

Вьетнамский

và mỗi khi Ðức giê-hô-va lấy roi định đánh nó, thì người ta sẽ nghe tiếng trống và đờn cầm; và trong những trận mạc Ðức giê-hô-va sẽ vung cánh tay mà tranh chiến cùng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et conpleam furorem meum et requiescere faciam indignationem meam in eis et consolabor et scient quia ego dominus locutus sum in zelo meo cum implevero indignationem meam in ei

Вьетнамский

sự giận ta sẽ được trọn như vậy, và ta sẽ khiến cơn thạnh nộ ta thôi nghịch cùng chúng nó, ta sẽ được yên ủi; và khi ta làm trọn sự giận trên chúng nó rồi, thì chúng nó sẽ biết rằng ấy chính ta, Ðức giê-hô-va, đã nói trong sự sốt sắng ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

anno autem septimo dimittes eam et requiescere facies ut comedant pauperes populi tui et quicquid reliqui fuerit edant bestiae agri ita facies in vinea et in oliveto tu

Вьетнамский

nhưng qua năm thứ bảy hãy để đất hoang cho nghỉ; hầu cho kẻ nghèo khổ trong dân sự ngươi được nhờ lấy hoa quả đất đó, còn dư lại bao nhiêu, thú vật ngoài đồng ăn lấy. cũng hãy làm như vậy về vườn nho và cây ô-li-ve.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

filius qui nascetur tibi et erit vir quietissimus faciam enim eum requiescere ab omnibus inimicis suis per circuitum et ob hanc causam pacificus vocabitur et pacem et otium dabo in israhel cunctis diebus eiu

Вьетнамский

kìa, con trai mà người sẽ sanh ra, nó sẽ là người thái bình; ta sẽ ban bình an cho nó; cơn thịnh nộ ở bốn phía nó sẽ chẳng khuấy rối nó; vì tên nó sẽ là sa-lô-môn; trong đời nó ta sẽ ban sự thái bình an tịnh cho y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

prope est ut veniat tempus eius et dies eius non elongabuntur miserebitur enim dominus iacob et eliget adhuc de israhel et requiescere eos faciet super humum suam adiungetur advena ad eos et adherebit domui iaco

Вьетнамский

thật, Ðức giê-hô-va sẽ thương xót gia-cốp; và còn lựa chọn y-sơ-ra-ên. ngài sẽ lập chúng nó lại trong bổn xứ; kẻ trú ngụ sẽ phụ về chúng nó và liên hiệp cùng nhà gia-cốp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,774,129,565 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK