Вы искали: seniores (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

seniores

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

conveneruntque apostoli et seniores videre de verbo ho

Вьетнамский

các sứ đồ và các trưởng lão bèn họp lại để xem xét về việc đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

veneruntque simul et congregaverunt cunctos seniores filiorum israhe

Вьетнамский

vậy, môi-se đi cùng a-rôn, nhóm lại các trưởng lão dân y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et quattuor animalia dicebant amen et seniores ceciderunt et adoraverun

Вьетнамский

rồi bốn con sanh vật đều nói: a-men. và các trưởng lão sấp mình xuống mà thờ lạy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

adprehendent eum et ducent ad seniores civitatis illius et ad portam iudici

Вьетнамский

thì cha mẹ phải bắt nó dẫn đến trước mặt các trưởng lão của thành mình, tại nơi cửa thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

at illi tenentes iesum duxerunt ad caiaphan principem sacerdotum ubi scribae et seniores conveneran

Вьетнамский

những kẻ đã bắt Ðức chúa jêsus đem ngài đến nhà thầy cả thượng phẩm cai-phe, tại đó các thầy thông giáo và các trưởng lão đã nhóm lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

commoverunt itaque plebem et seniores et scribas et concurrentes rapuerunt eum et adduxerunt in conciliu

Вьетнамский

chúng xúi dân sự, các trưởng lão và các thầy thông giáo, rồi xông vào người, dùng sức mạnh bắt và điệu đến trước tòa công luận.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

de quo cum essem hierosolymis adierunt me principes sacerdotum et seniores iudaeorum postulantes adversus illum damnatione

Вьетнамский

lúc tôi ở thành giê-ru-sa-lem, các thầy tế lễ cả và các trưởng lão dân giu-đa đến kiện người và xin tôi làm án người đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et ceciderunt seniores viginti quattuor et quattuor animalia et adoraverunt deum sedentem super thronum dicentes amen allelui

Вьетнамский

hai mươi bốn trưởng lão cùng bốn con sanh vật bèn nọp xuống thờ lạy Ðức chúa trời, là Ðấng ngồi trên ngôi, mà rằng: a-men, a-lê-lu-gia!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

mittent seniores civitatis illius et arripient eum de loco effugii tradentque in manu proximi cuius sanguis effusus est et morietu

Вьетнамский

thì những trưởng lão của thành kẻ đó, phải sai đi kéo nó ra khỏi nơi, nộp vào tay kẻ báo thù huyết, để nó chết đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et misit eliachim qui erat super domum et sobnam scribam et seniores de sacerdotibus opertos saccis ad isaiam filium amos propheta

Вьетнамский

Ðoạn, sai quan cung giám Ê-li-a-kim, thơ ký sép-na, và các trưởng lão trong hàng thầy tế lễ, đều quấn bao gai, đến cùng đấng tiên tri Ê-sai, con trai của a-mốt,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dixit autem iesus ad eos qui venerant ad se principes sacerdotum et magistratus templi et seniores quasi ad latronem existis cum gladiis et fustibu

Вьетнамский

Ðoạn, Ðức chúa jêsus phán cùng các thầy tế lễ cả, các thầy đội coi đền thờ, và các trưởng lão đã đến bắt ngài, rằng: các ngươi cầm gươm và gậy đến bắt ta như bắt kẻ trộm cướp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dixeruntque nobis seniores et omnes habitatores terrae nostrae tollite in manibus cibaria ob longissimam viam et occurrite eis ac dicite servi vestri sumus foedus inite nobiscu

Вьетнамский

các trưởng lão và hết thảy dân sự ở xứ chúng tôi có nói cùng chúng tôi rằng: hãy lấy lương thực dùng dọc đường, đi đến trước mặt dân đó, mà nói rằng: chúng tôi là tôi tớ các ông; và bây giờ, hãy lập giao ước cùng chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et audient vocem tuam ingredierisque tu et seniores israhel ad regem aegypti et dices ad eum dominus deus hebraeorum vocavit nos ibimus viam trium dierum per solitudinem ut immolemus domino deo nostr

Вьетнамский

dân sự sẽ vâng theo lời ngươi; vậy, ngươi và các trưởng lão y-sơ-ra-ên hãy đi yết-kiến vua xứ Ê-díp-tô mà tâu rằng: giê-hô-va, Ðức chúa trời của dân hê-bơ-rơ, đã hiện ra cùng chúng tôi. vây bây giờ, xin để cho chúng tôi đi đến nơi đồng vắng, cách chừng ba ngày đường đặng dâng của lễ cho giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et erit in novissimis diebus dicit dominus effundam de spiritu meo super omnem carnem et prophetabunt filii vestri et filiae vestrae et iuvenes vestri visiones videbunt et seniores vestri somnia somniabun

Вьетнамский

Ðức chúa trời phán: trong những ngày sau rốt, ta sẽ đổ thần ta khắp trên mọi xác-thịt; con trai và con gái các ngươi đều sẽ nói lời tiên tri, bọn trai trẻ sẽ thấy điềm lạ, và các người già cả sẽ có chiêm bao,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

constituantur principes in universa multitudine et omnes in civitatibus nostris qui duxerunt uxores alienigenas veniant in temporibus statutis et cum his seniores per civitatem et civitatem et iudices eius donec avertatur ira dei nostri a nobis super peccato ho

Вьетнамский

vậy, xin các quan trưởng chúng tôi hãy đứng ở đó đặng biện lý cho cả hội chúng; phàm ai trong các thành chúng tôi đã cưới lấy vợ ngoại bang, phải đến theo kỳ nhứt định, với các trưởng lão và quan xét của bổn thành, đặng sắp đặt việc này cho đến chừng đã nguôi cơn giận dữ của Ðức chúa trời chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,774,277,505 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK