Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
illi autem abeuntes munierunt sepulchrum signantes lapidem cum custodibu
vậy, họ đi, niêm phong mả ngài lại, cắt lính canh giữ, lấy làm chắc chắn lắm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
scribite ergo iudaeis sicut vobis placet ex regis nomine signantes litteras anulo meo haec enim consuetudo erat ut epistulis quae ex regis nomine mittebantur et illius anulo signatae erant nemo auderet contradicer
vậy, hai ngươi cũng hãy nhơn danh vua mà viết về dân giu-đa điều gì vừa ý hai ngươi, rồi lấy chiếc nhẫn của vua mà ấn dấu. vì một tờ chiếu chỉ nào viết nhơn danh vua và ấn dấu với chiếc nhẫn của vua không thể bãi được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: