Вы искали: sterquilinium (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

sterquilinium

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

quasi sterquilinium in fine perdetur et qui eum viderant dicent ubi es

Вьетнамский

thì nó sẽ bị tiêu diệt đời đời như phân bón nó; những người đã thấy nó sẽ hỏi rằng: nó ở đâu?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

neque in terram neque in sterquilinium utile est sed foras mittetur qui habet aures audiendi audia

Вьетнамский

không dùng chi được cho ruộng hoặc cho phân; người ta phải bỏ nó ra ngoài. ai có tai mà nghe, hãy nghe.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et erunt interfecti domini in die illa a summo terrae usque ad summum eius non plangentur et non colligentur neque sepelientur in sterquilinium super faciem terrae iacebun

Вьетнамский

thây của những kẻ mà Ðức giê-hô-va đã giết trong ngày đó, sẽ đầy trên đất từ đầu nầy đến đầu kia; chẳng ai khóc, chẳng thâu liệm, chẳng chôn, sẽ làm phân trên mặt đất!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

mortibus aegrotationum morientur non plangentur et non sepelientur in sterquilinium super faciem terrae erunt et gladio et fame consumentur et erit cadaver eorum in escam volatilibus caeli et bestiis terra

Вьетнамский

chúng nó sẽ bị dịch lệ mà chết; chẳng ai khóc cũng chẳng ai chôn; xác chúng nó còn lại như phân trên đất. chúng nó sẽ bị diệt bởi gươm dao và đói kém; thây chúng nó sẽ làm đồ ăn cho chim trời và loài thú trên đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et pandent ea ad solem et lunam et omnem militiam caeli quae dilexerunt et quibus servierunt et post quae ambulaverunt et quae quaesierunt et adoraverunt non colligentur et non sepelientur in sterquilinium super faciem terrae erun

Вьетнамский

người ta sẽ phơi những xương ấy ra dưới mặt trời, mặt trăng, và cơ binh trên trời, tức là những vật mà họ đã yêu mến, hầu việc, bước theo, tìm cầu, và thờ lạy. những xương ấy sẽ chẳng được thâu lại, chẳng được chôn lại; sẽ như phân trên mặt đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

argentum eorum foris proicietur et aurum eorum in sterquilinium erit argentum eorum et aurum eorum non valebit liberare eos in die furoris domini animam suam non saturabunt et ventres eorum non implebuntur quia scandalum iniquitatis eorum factum es

Вьетнамский

chúng nó sẽ quăng bạc mình ra ngoài đường phố, vàng chúng nó sẽ ra như đồ ô uế; hoặc vàng, hoặc bạc, cũng không thể cứu chúng nó nơi ngày cơn giận của Ðức giê-hô-va; không thể làm cho chúng nó đầy ruột, vì ấy là đồ làm cho chúng nó sa vào tội lỗi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,598,436 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK