Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
stravit quoque pavimentum templi pretiosissimo marmore decore mult
người lót đền bằng đá quí đặng trang sức nó; vàng là vàng phạt-va-im.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cumque comedisset et bibisset stravit asinum prophetae quem reduxera
khi đã ăn uống xong, tiên tri già bèn thắng lừa cho tiên tri mình đã dẫn về.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et surrexit semei et stravit asinum suum ivitque in geth ad achis ad requirendos servos suos et adduxit eos de get
si-mê -i chổi dậy, thắng lừa mình, đi đến gát, nơi nhà a-kích, đặng tìm hai kẻ tôi tớ mình. gặp đoạn, bèn dẫn chúng nó về.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
igitur abraham de nocte consurgens stravit asinum suum ducens secum duos iuvenes et isaac filium suum cumque concidisset ligna in holocaustum abiit ad locum quem praeceperat ei deu
Áp-ra-ham dậy sớm, thắng lừa, đem hai đầy tớ và con mình, là y-sác, cùng đi; người cũng chặt củi để dùng về của lễ thiêu, rồi đi đến nơi mà Ðức chúa trời đã truyền dạy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
porro ahitofel videns quod non fuisset factum consilium suum stravit asinum suum et surrexit et abiit in domum suam et in civitatem suam et disposita domo sua suspendio interiit et sepultus est in sepulchro patris su
a-hi-tô-phe thấy người ta không theo mưu của mình, bèn thắng lừa, trở về thành mình, và vào trong nhà người. sau khi người đã sắp đặt việc mình rồi, thì tự thắt cổ mà chết. người ta chôn người trong mộ của cha người.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: