Вы искали: tritici (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

tritici

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

tantaque fuit multitudo tritici ut harenae maris coaequaretur et copia mensuram excedere

Вьетнамский

vậy, giô-sép thâu góp lúa mì rất nhiều, như cát nơi bờ biển, cho đến đỗi người ta đếm không được, vì đầy dẫy vô số.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cum autem dormirent homines venit inimicus eius et superseminavit zizania in medio tritici et abii

Вьетнамский

nhưng đương khi người ta ngủ, thì kẻ th@¹ chủ ruộng liền đến, gieo cỏ lùng vào trong lúa mì, rồi đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et quod seminas non corpus quod futurum est seminas sed nudum granum ut puta tritici aut alicuius ceteroru

Вьетнамский

còn như vật ngươi gieo, ấy không phải là chính hình thể sẽ sanh ra, chẳng qua là một cái hột, như hột lúa mì hay là hột giống nào khác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

deinde alio dixit tu vero quantum debes qui ait centum choros tritici ait illi accipe litteras tuas et scribe octogint

Вьетнамский

rồi hỏi người kia rằng: còn ngươi, mắc bao nhiêu? trả lời rằng: một trăm hộc lúa mì. quản gia rằng: hãy cầm lấy tờ khế và viết: tám chục.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

butyrum de armento et lac de ovibus cum adipe agnorum et arietum filiorum basan et hircos cum medulla tritici et sanguinem uvae biberet meracissimu

Вьетнамский

và nút mỡ sữa bò và sữa chiên. ngài ban cho người mỡ chiên con, chiên đực sanh tại ba-san, và dê đực, cùng bột lọc nhất hạng của lúa mạch; người có uống huyết của nho như rượu mạnh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et cinnamomum et amomum et odoramentorum et unguenti et turis et vini et olei et similae et tritici et iumentorum et ovium et equorum et raedarum et mancipiorum et animarum hominu

Вьетнамский

nhục quế, sa nhơn, hương, dầu thơn, nhũ hương; rượu, dầu, bột mì mịn, lúa mì; bò, trừu, ngựa, xe, tôi mọi và linh hồn người ta nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

numquid non messis tritici est hodie invocabo dominum et dabit voces et pluvias et scietis et videbitis quia grande malum feceritis vobis in conspectu domini petentes super vos rege

Вьетнамский

ngày nay, há chẳng phải là mùa gặt lúa mì sao? ta sẽ cầu khẩn Ðức giê-hô-va; ngài sẽ làm sấm sét và mưa, để các ngươi biết và thấy mình đã phạm sự ác lớn trước mặt Ðức giê-hô-va, bởi vì đã xin một vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ipse pugnavit contra regem filiorum ammon et vicit eos dederuntque ei filii ammon in tempore illo centum talenta argenti et decem milia choros tritici ac totidem choros hordei haec ei praebuerunt filii ammon in anno secundo et terti

Вьетнамский

người đánh giặc với vua dân am-môn, và thắng được chúng. trong năm đó, dân am-môn nộp cho người một trăm ta lâng bạc một vạn cô-rơ lúa miến, và một vạn cô-rơ lúc mạch. trong năm thứ nhì và thứ ba, dân am-môn cũng tiến cống người số ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,734,865,178 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK