Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
organizacija
tổ chức
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 3
Качество:
kiekviena organizacija.
mọi tổ chức.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tai puiki organizacija.
- phải đó là... 1 tổ chức xứng đáng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jie - organizacija, kuri mus seka.
chúng là một tổ chức và đang nhắm vào chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
taip buvo įkurta mūsų organizacija.
và thế là kingsman bắt đầu một chương mới.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kokia tai organizacija, bondai?
thế tổ chức này là quái quỷ gì vậy bond?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
norim likti ne pelno organizacija.
chúng tôi muốn duy trì phi lợi nhuận.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mano organizacija tai gali padaryti per savaitę.
tổ chức của tôi có thể cung cấp cho ông chỉ trong một tuần.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nereikia būti organizacija, kuri rūšiuoja žmones.
ta đâu có cần là một tổ chức đặt tên người ta...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tai nėra karinė operacija, čia politinė organizacija.
- Đây không phải là chiến dịch quân sự.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
man sakė, kad jūsų organizacija žino apie mūsų neatpažintą padarą.
tôi được biết tổ chức của ông đã ý thức được sự tồn tại của một sinh vật không xác định?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
taigi mūsų organizacija nedidelė, bet mes planuojame agresyvią plėtrą.
bây giờ tổ chức của chúng ta tuy nhỏ nhưng lại có rất nhiều khả năng mở rộng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nuo šios akimirkos mano organizacija valdo daugiau nei 60 proc. bolivijos vandens.
từ thời điểm này, công ty tôi sở hữu hơn 60% lượng nước của bolivia.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
biblioteką perima nauja pelno nesiekianti organizacija ir jie nori persiorientuoti į modernią biblioteką.
một tổ chức phi lợi nhuận sẽ tiếp quản thư viện và họ muốn làm thư viện theo một phong cách hiện đại.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
"monarcho" organizacija, kurioje dirbam, buvo įkurta padarius šį atradimą.
tổ chức chúng tôi làm việc, monarch, được thành lập... dựa trên những khám phá này.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
seniai įtarė, jog matiaso pasipriešinimo teroristinį judėjimą rėmė kolonijos valdžia ir jo apylinkės organizacija.
cohaagen đã từ lâu nghi ngờ. rằng matthias và tổ chức khủng bố của hắn đã nhận được sự tài trợ từ chính phủ khu thuộc địa và một vài tổ chức trong đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jei liko kokia nors valdžia, bet kokia organizacija, jie gins lkc bet kokia kainą, tiesa?
- tại sao? nếu còn tồn tại chính phủ, hoặc cấu trúc nào như thế thì họ sẽ bảo vệ cdc bằng mọi giá, phải không?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tai organizacija, kurioje vyrauja griežta tvarka, su daugybe punktų, galinčių veikti nepriklausomai nuo valdžios.
Đây là 1 tổ chức có khuôn khổ chặt chẽ với những nhóm nhỏ có khả năng hoạt động độc lập với bộ máy tổ chức chung.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jungtinių valstijų vyriausybė revoliucionierius laiko teroristais, tačiau pati, kartu su cŽv, yra pati didžiausia istorijoje teroristinė organizacija.
chính quyền hoa kỳ thách thức cách mạng. chính nó và cia. là những tổ chức khủng bố tồi tệ nhất mọi thời đại.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
paketo, kuris pažeidžia kokybės standartus, įdiegimas neleidžiamas. tai gali sukelti rimtų problemų jūsų kompiuteryje. prašome susisiekti su asmeniu ar organizacija, kuri pateikė šį paketo failą ir įtraukite žemiau pateiktą informaciją.
cài đặt một gói vi phạm tiêu chuẩn chất lượng là không được chấp nhận. việc này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho máy tính của bạn. vui lòng liện lạc với cá nhân hoặc tổ chức cung cấp gói này và kèm các chi tiết bên dưới.
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 3
Качество: