Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jis buvo rastas požeminėje perėjoje.
Ông ấy được tìm thấy trên vỉa hè.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ypatingasis geltonu veidu ras pasipriešinimo detalę požeminėje slėptuvėje.
một "người Được chọn", có gương mặt màu vàng sẽ tìm thấy "mảnh ghép phong Ấn" từ một nơi sâu thẳm trong lòng đất
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
aš pripratusi dirbti požeminėje laboratorijoje, kur daiktai krenta ant žemės.
tôi vẫn quen làm việc tại bệnh viện, nơi mọi thứ rơi xuống sàn. cám ơn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jis raudoname alfa romeo automobilyje, požeminėje stovėjimo aikštelėje, marbl arč'e.
nó ở trong một chiếc alfa romeo màu đỏ dưới bãi đỗ xe ngầm ở marble arch.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
buvau apsaugos tarnybos vadovė aukštųjų technologijų skyriuje, vadintame aviliu, požeminėje laboratorijoje, kurioje vykdavo virusinio ginklo bandymai.
tôi là người đứng đầu bộ phận an ninh, tại khu công nghệ cao bí mật gọi là "tổ ong". một phòng thí nghiệm khổng lồ dưới lòng đất, chuyên phát triển thử nghiệm vũ khí sinh học.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
buvau pusėj dageto cemento gamyklų ir patikrinau vietas, betonuotas požeminėms statyboms. ar pastebėjai ką nors keista betonavimuose?
tôi đã từng đến phân nửa số nhà máy bê tông của degget, ở những nơi kì quái chúng xây dựng dưới lòng đất hoạt động của chúng có gì lạ không?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: