Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ia mewujudkan pekerjaan.
như vậy sẽ tạo ra nhiều việc mới.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
perasaan bersalah kau mewujudkan dia.
tội lỗi của anh đã định hình cô ấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tugas kita adalah mewujudkan "kalau."
công việc của chúng ta là "nếu."
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
mewujudkan komunikasi, tetulang , terhadap pasukan-.
chúng muốn thiết lập đường dây liên lạc, và gọi thêm lực lượng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kita memang koboi. - kita mewujudkan impian kita.
ta là cao bồi, đang sống như mơ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tapi malam ini, kami akan mewujudkan impian bersama!
nhưng tối nay, chúng tôi sẽ cùng nhau sống trong mơ!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tak, itu bukan maksud saya tapi gred mewujudkan perpecahan.
không thưa thầy, ý em là phân cấp sẽ tạo ra sự chia rẽ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pengawal yang di sana boleh mewujudkan masalah kepada kami.
tên đằng kia là 1 vấn đề lớn đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
dua pemuda, yang mewujudkan impian kita, akan kekuatan dan keberanian.
hai bạn trẻ, hiện thân cho lý tưởng cho sức mạnh, ... và cho ý chí của chúng ta
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
saya mewujudkan satu negara daripada penyembah api dan kuat makan ular!
ta đã thống nhất các vương quốc nhỏ, thành lập cả 1 vương quốc hy lạp!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jika anda membunuh trask anda akan mewujudkan terkira lebih adil seperti dia.
nếu em giết trask em sẽ tạo ra vô số những kẻ như hắn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ambil catatan dan aku akan beritahu rahsia untuk... mewujudkan impianmu!
lấy giấy bút đi rồi tôi sẽ cho bạn biết các bí mật của việc tận hưởng giấc mơ!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
benci mewujudkan dunia saya, mengurung saya ajar saya cara makan, minum, bernafas.
tôi chỉ biết tới thù hận. nó dựng nên thế giới của tôi. nó giam cầm tôi, dạy tôi ăn, uống, thở.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pada asasnya, dia boleh mewujudkan manusia yang lengkap dengan masa yang cukup, kan?
Đúng. về căn bản, nó có thể tạo ra một con người hoàn chỉnh nếu có đủ thì giờ hả?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ia adalah arahan yang mesti dilaksanakan, diamanahkan pada kita supaya kita mewujudkan kestabilan dalam kekecohan.
chúng là những lời ra lệnh phải được thi hành. nhắm vào ... chúng ta, để mà chúng ta có thể ổn định những hỗn loạn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
air one, kita perlu mewujudkan visual di atas bumbung, sudut timur laut, chambers dan cahaya.
góc phía đông, chamber và light.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pam sedut ini akan mewujudkan vakum dan cawan ini akan terlekat ke kepala bayi. lepas itu, bayi itu ditarik keluar.
lực hút sẽ khiến chiếc bầu dính vào đầu của đứa bé... và đứa bé sẽ được lấy ra.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
organisma menunjukkan sifat ketuanya... ..dan menyerang dirinya sendiri... ..untuk mewujudkan... ..satu sel tunggal yang boleh mempengaruhi.
sinh vật thể hiện các đặc tính đầu đàn... và tự tấn công mình... để phát triển... một tế bào vượt trội duy nhất.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
aku pasti bahawa menteri akan membayar lumayan untuk mengetahui... ..bahawa salah seorang orang bartok ini telah mewujudkan satu pengenalan palsu... ..untuk bekerja hampir dengannya.
tôi chắc là bộ trưởng sẽ trả rất hậu hĩnh để được biết một người của bartok đã tạo một danh tính giả để có thể làm việc ngay trước mũi của hắn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
anda telah memilih untuk memaparkan tetingkap tanpa sempadannya. tanpa sempadan, anda tidak boleh mewujudkan kembali sempadan dengan menggunakan tetikus: sebaliknya gunakan menu operasi tetingkap, diaktifkan menggunakan pintasan papan kekunci% 1.
bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ không có đường biên. khi không có đường biên, thì không thể hiển thị lại đường biên bằng chuột: hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng% 1 để thay thế.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: