Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
bürgermeisteramt, spezielle anfrage.
yêu cầu đặc biệt của văn phòng thị trưởng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
slade hat mir das bürgermeisteramt versprochen und das hat er gehalten.
slade đã hứa với giao cho tôi tòa thị chính , và anh ta đã làm vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
landon walker ist die verantwortliche, zuverlässige wahl für das bürgermeisteramt.
landon walker là người có trách nhiệm, lựa chọn đáng tin cậy cho chức thị trưởng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vor zwei jahren habe ich meine gute freundin moira queen verloren, die auch für das bürgermeisteramt kandidierte.
hai năm trước, tôi mất người bạn tốt của mình moira queen, người cũng là một ứng cử viên cho chức thị trưởng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mr. blauner ist keine offiziell vermisste person, aber seine verlobte hat einen cousin beim bürgermeisteramt.
mr. blauner không được báo cáo mất tích một cách chính thức, nhưng vợ chưa cưới của anh ta có một người bà con làm trong văn phòng thị trưởng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
subcentral tv4user:... das bürgermeisteramt steht zur verfügung, undstadtrated griffin hat heute angekündigt, danach zu greifen.
chức thị trưởng đang được bỏ trống, và Ủy viên hội đồng thành phố ed griffin đã tuyên bố sẽ ra tranh cử chức vụ này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: