Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
er soll die bestmögliche pflege bekommen, und ich bin nicht sicher, ob dies der richtige ort dafür ist.
vì thế tôi muốn ông ấy nhận được sự chăm sóc tốt nhất và tôi không nghĩ đây là nơi phù hợp để tôi gặp ông ấy đã
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das ihnen vorliegende angebot ist meiner meinung nach für unsere firma... unter den gegebenen umständen das bestmögliche verhandlungsergebnis.
lời đề nghị mà giờ các bạn có. đại diện cho ý kiến của tôi và nó là hoàn toàn khả thi cho công việc của công ty chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ein mann muss vor den augen seiner geliebten immer bestmöglich erscheinen.
1 người đàn ông luôn luôn nên xuất hiện đẹp đẽ trước mặt người mình yêu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: