Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
der brennende mann persönlich.
anh chàng bùng cháy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir sehen brennende reifen ... 1 minute.
1 phút.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
da hielten sie ihm brennende kienspäne an die füße.
chúng đốt dầu thông trên chân ông ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie sehen aber das brennende flugzeug da drüben?
Ông thấy cái máy bay đang cháy đằng kia không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
banditen sperren die tiere in die brennende scheune...
thật tuyệt! rồi! những tên cướp bắt các sinh vật giam chúng trong một kho thóc đang cháy, và đây là phần hay nhất!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich kann eine brennende kerze anfassen ohne schmerz zu spuren
chạm vào ngọn nến cháy chẳng có gì khác biệt
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
können wir fortfahren, oder hast du noch weitere brennende fragen?
chúng ta có thể tiếp tục chứ, hay ông lại có thêm những câu hỏi nóng vậy?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
zudem habe ich das brennende verlangen, von der idee des speichers zu erzählen.
hơn nữa, mình vô cùng nôn nóng muốn nói với ai đó về cái bơm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
brennende haut... schneidende schmerzen in den knochen... muskelermüdung, herzklopfen... schleiersehen...
cảm giác nóng rát trên da, cơn đau dữ dội trong xương, mỏi cơ, tim đập nhanh, mờ mắt, ù tai, chóng mặt, buồn nôn, khó thở,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und der priester soll zedernholz und isop und scharlachrote wolle nehmen und auf die brennende kuh werfen
kế đó, thầy tế lễ sẽ lấy cây hương nam, chùm kinh giới, và màu đỏ sặm, liệng vào giữa đám lửa thiêu con bò cái tơ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
das brennende goldene herz eines sterns in frieden ist so viel besser als dein ängstliches kleines herz.
trái tim thanh thản của một ngôi sao có giá trị hơn nhiều một trái tim nhỏ bé đang khiếp sợ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dieser mann, dessen kopf und hände aus feuer bestehen? - der brennende mann?
- người bốc cháy hả?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
heute abend erreichten uns berichte über entgleiste züge, brennende getreidespeicher und einen brutalen angriff auf das wasserkraftwerk in distrikt 5.
tối nay, chúng ta nhận được báo cáo về những vụ xe lửa trật đường ray, những vụ cháy kho thóc, và 1 cuộc tấn công man rợ trên đập thủy điện ở quận 5.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeden tag, an dem du ohne elena in deinen armen aufwachst, wirst du das brennende verlangen haben, bonnie umzubringen.
mỗi ngày mày sống mà không có elena, thì mày sẽ khao khát muốn giết bonnie.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich werde dir tief in die augen sehen, und tropfen für tropfen werde ich meinen ekel in sie träufeln wie brennende säure... bis du dann... endlich... krepierst.
tao sẽ nhìn sâu vào đôi mắt mày và từng giọt một tao sẽ nhỏ sự ghê tởm vô đó giống như acid cháy cho tới khi cuối cùng mày tàn lụi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in der erkenntnis, dass das leben schlimmer sein kann als der tod, ist er vorangetrieben durch das brennende kreuz der wüste, wo heilige männer und propheten gereinigt und geläutert werden für gottes großen plan.
biết được rằng sống có thể còn khủng khiếp hơn là chết, ông được hướng đi tới xuyên qua nồi lửa nóng sa mạc, nơi những thánh nhân và những nhà tiên tri được gột rửa cho trong sạch vì mục tiêu vĩ đại của chúa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anfängliche symptome sind brechreiz, schwindel, brennende augen, alles was du gerade empfindest. längerer konsum führt zu schwäche, zu einer schnellen verminderung deines denkvermögens.
và những triệu chứng đầu tiên khi ngửi thấy những mùi đó là buồn nôn, choáng váng, rồi mắt sẽ cay xè, tất cả những thứ đó, mày sẽ được tận hưởng ngay bây giờ và nếu phải chịu đựng lâu hơn nữa, mày sẽ hoàn toàn suy nhược
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- auch mit brennenden Ärmeln?
thậm chí ngay cả sau khi tay anh bị bắt lửa...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: