Вы искали: brennende (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

brennende

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

der brennende mann persönlich.

Вьетнамский

anh chàng bùng cháy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wir sehen brennende reifen ... 1 minute.

Вьетнамский

1 phút.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

da hielten sie ihm brennende kienspäne an die füße.

Вьетнамский

chúng đốt dầu thông trên chân ông ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

sie sehen aber das brennende flugzeug da drüben?

Вьетнамский

Ông thấy cái máy bay đang cháy đằng kia không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

banditen sperren die tiere in die brennende scheune...

Вьетнамский

thật tuyệt! rồi! những tên cướp bắt các sinh vật giam chúng trong một kho thóc đang cháy, và đây là phần hay nhất!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich kann eine brennende kerze anfassen ohne schmerz zu spuren

Вьетнамский

chạm vào ngọn nến cháy chẳng có gì khác biệt

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

können wir fortfahren, oder hast du noch weitere brennende fragen?

Вьетнамский

chúng ta có thể tiếp tục chứ, hay ông lại có thêm những câu hỏi nóng vậy?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

zudem habe ich das brennende verlangen, von der idee des speichers zu erzählen.

Вьетнамский

hơn nữa, mình vô cùng nôn nóng muốn nói với ai đó về cái bơm.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

brennende haut... schneidende schmerzen in den knochen... muskelermüdung, herzklopfen... schleiersehen...

Вьетнамский

cảm giác nóng rát trên da, cơn đau dữ dội trong xương, mỏi cơ, tim đập nhanh, mờ mắt, ù tai, chóng mặt, buồn nôn, khó thở,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und der priester soll zedernholz und isop und scharlachrote wolle nehmen und auf die brennende kuh werfen

Вьетнамский

kế đó, thầy tế lễ sẽ lấy cây hương nam, chùm kinh giới, và màu đỏ sặm, liệng vào giữa đám lửa thiêu con bò cái tơ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

das brennende goldene herz eines sterns in frieden ist so viel besser als dein ängstliches kleines herz.

Вьетнамский

trái tim thanh thản của một ngôi sao có giá trị hơn nhiều một trái tim nhỏ bé đang khiếp sợ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

dieser mann, dessen kopf und hände aus feuer bestehen? - der brennende mann?

Вьетнамский

- người bốc cháy hả?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

heute abend erreichten uns berichte über entgleiste züge, brennende getreidespeicher und einen brutalen angriff auf das wasserkraftwerk in distrikt 5.

Вьетнамский

tối nay, chúng ta nhận được báo cáo về những vụ xe lửa trật đường ray, những vụ cháy kho thóc, và 1 cuộc tấn công man rợ trên đập thủy điện ở quận 5.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

jeden tag, an dem du ohne elena in deinen armen aufwachst, wirst du das brennende verlangen haben, bonnie umzubringen.

Вьетнамский

mỗi ngày mày sống mà không có elena, thì mày sẽ khao khát muốn giết bonnie.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich werde dir tief in die augen sehen, und tropfen für tropfen werde ich meinen ekel in sie träufeln wie brennende säure... bis du dann... endlich... krepierst.

Вьетнамский

tao sẽ nhìn sâu vào đôi mắt mày và từng giọt một tao sẽ nhỏ sự ghê tởm vô đó giống như acid cháy cho tới khi cuối cùng mày tàn lụi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

in der erkenntnis, dass das leben schlimmer sein kann als der tod, ist er vorangetrieben durch das brennende kreuz der wüste, wo heilige männer und propheten gereinigt und geläutert werden für gottes großen plan.

Вьетнамский

biết được rằng sống có thể còn khủng khiếp hơn là chết, ông được hướng đi tới xuyên qua nồi lửa nóng sa mạc, nơi những thánh nhân và những nhà tiên tri được gột rửa cho trong sạch vì mục tiêu vĩ đại của chúa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

anfängliche symptome sind brechreiz, schwindel, brennende augen, alles was du gerade empfindest. längerer konsum führt zu schwäche, zu einer schnellen verminderung deines denkvermögens.

Вьетнамский

và những triệu chứng đầu tiên khi ngửi thấy những mùi đó là buồn nôn, choáng váng, rồi mắt sẽ cay xè, tất cả những thứ đó, mày sẽ được tận hưởng ngay bây giờ và nếu phải chịu đựng lâu hơn nữa, mày sẽ hoàn toàn suy nhược

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

- auch mit brennenden Ärmeln?

Вьетнамский

thậm chí ngay cả sau khi tay anh bị bắt lửa...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,728,561,118 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK