Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
christus
giê-su
Последнее обновление: 2012-04-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
christus...
chúa jesus...
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
oh, christus!
Ôi trời!
jesus christus.
chúa ơi
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 4 Качество: Источник: Wikipedia
jesus christus!
trời đất ơi! mary?
christus ist auferstanden.
chúa đã hồi sinh.
ich liebe christus!
con yêu người chúa jesus!
es handelt von christus.
nó nói với anh về christ.
christus, gib mir kraft.
(latinh) lạy chúa, xin hãy cho con sức mạnh.
- möge christus mit euch sein.
chúa ở cùng ngài. và ở cùng ngài.
nein, nein, barmherziger christus!
chúa nhân từ!
mach christus keine schande.
Đừng làm chúa thất vọng.
christus in einer blume?
a rose. (một bông hồng) và những con số này -- 617.
alles um christus' willen.
tất cả là vì christ.
erkennen sie christus immer an.
chịu chúa mỗi ngày.
30 nach christus, 45 vor christus...
ce30, chấm, 415g, chấm. khoan đã.
christus wurde als retter geboren
christ was born to save. christ was born to save. tuyệt, rất hay!
die erlösung durch jesus christus.
khi tuyên bố sự cứu rỗi đến từ chúa trời.
und jahwe. und auch jesus christus.
cũng giống như thượng đế, giống như chúa jesus.
- nur durch christus besiegen sie ihn.
- chỉ qua đấng cứu thế ông mới có thể đánh nó.