Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
gegorene flüssigkeiten?
loại chất lỏng lên men à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
da sind flüssigkeiten, die...
- không, sẽ có dịch... - chúa ơi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- flüssigkeiten. um böse geister abzuwehren.
những thứ chất lỏng cần thiết để giúp xua đuổi tà ma.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
flüssigkeiten schockieren mich auch nicht, tony.
anh thế này chẳng làm tôi ngạc nhiên, tony.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- da sind noch andere flüssigkeiten, die da...
- dịch khác sẽ chảy vào đó.. - whoa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
zwei flüssigkeiten. jedes für sich ist nichts. aber vermischt ...
hai phần, với mỗi phần tách biệt thì không có gì xảy ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die schwester meinte, du sollst genug flüssigkeiten trinken.
y tá nói bố cần phải đủ nước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
all diese flüssigkeiten und seltsamen geräusche, aber mein hirn und mein körper verlangen danach, um am optimalen level zu funktionieren, also füttere ich sie je nach bedarf.
nhưng cho bộ não và cho cơ thể tôi được hoạt động ở mức tối ưu nhất, thì tôi phải cho chúng hưởng thụ theo đúng chức năng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
erinnerst du dich an die jogger die airliner hochjagen? die flüssigkeiten durch die kontrollen bringen und sie an board verbinden? selbes prinzip, nur verfeinert
hãy nhớ hình ảnh những chú hề muốn lên máy bay có đặt thuốc nổ và bị nổ tung bay lên không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich extrahiere flüssigkeiten aus den nebennieren der schafe und ich entwerfe meine eigene urbane camouflage. und währenddessen stehe ich kurz vor dem entscheidenden durchbruch im bedeutsamsten fall meiner karriere, vielleicht sogar aller zeiten.
chiết xuất dung dịch từ vùng thượng thận của cừu va thiết kế bộ đồ cải trang thời thượng này những thứ này sẽ giúp tôi có một bước đột phá mang tính quyết định trong vụ án quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: