Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
und schlaft auf elfenbeinernen lagern und prangt auf euren ruhebetten; ihr eßt die lämmer aus der herde und die gemästeten kälber,
các ngươi nằm ngủ trên giường ngà và duỗi dài trên ghế dài mình; ăn những chiên con chọn ra trong bầy và những bò con mập trong chuồng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
da werden die einhörner samt ihnen herunter müssen und die farren samt den gemästeten ochsen. denn ihr land wird trunken werden von blut und ihre erde dick werden von fett.
những bò rừng, bò, và bò đực đều ngã xuống; đất chúng nó say vì máu, và bụi chúng nó đượm nhuần vì mỡ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
was soll mir die menge eurer opfer? spricht der herr. ich bin satt der brandopfer von widdern und des fetten von den gemästeten und habe keine lust zum blut der farren, der lämmer und böcke.
Ðức giê-hô-va phán: muôn vàn của lễ các ngươi nào có can hệ gì đến ta? ta đã chán chê của lễ thiêu bằng chiên đực và mỡ của bò con mập. ta chẳng đẹp lòng về huyết của bò đực, chiên con và dê đực đâu.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
frösche in Öl, die mit opossummaden gemästet wurden.
dầu ếch, những co giòi béo ngậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: