Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
das mögen geschworene nicht.
có ban bồi thẩm thì việc đó không hợp lắm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er hat nur informationen über elf geschworene.
hắn chỉ có hồ sơ của 11 người bồi thẩm
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- wie wollen sie die geschworene erpressen?
- anh cũng không đe dọa được bồi thẩm số 8 nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
verehrte geschworene, verzeihen sie mein zögern.
thưa các ông bà đến dự phiên tòa, thứ lỗi cho tôi nếu tôi có vẻ mất tập trung.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
12 geschworene sollten über sein schicksal entscheiden.
12bồithẩmđãdự đểquyếtđịnhsốphận củanó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
euer gnaden, die königswache ist eine geschworene bruderschaft.
tâu thái hậu, đội cận vệ hoàng đế đã có lời thề.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
euer ehren, liebe geschworene, das ist der unwiderlegbare beweis, dass der angeklagte lügt.
thưa quý vị, thưa hội đồng xét xử, đây là một bằng chứng không thể chối cãi, cho thấy bị đơn đang nói dối.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- falls der geschworene nicht weitermachen kann, wird ein ersatzmann seinen platz einnehmen.
nếu người bồi thẩm đoàn không thể tiếp tục, họ sẽ cử người khác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
verehrte geschworene, sie werden hieb- und stichfeste beweise fur richard kimbles schuld horen.
thưa bồi thẩm đoàn đây là chứng cứ về tội ác của richard kimble.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lord snow empfiehlt das versiegeln des tunnels, sodass wir unseren pflichten als geschworene brüder der nachtwache nicht mehr nachkommen.
ngài snow đây đề nghị phong tỏa đường hầm, khiến chúng ta không thể tiếp tục thi hành phận sự với tư cách huynh đệ ăn thề của hội tuần Đêm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ich meine, ich war noch nie geschworener.
- Ý tôi là, tôi chưa từng làm bồi thẩm bao giờ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: