Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mit der glühenden taschenlampe!
Đèn pin "thắp sáng bóng đêm"!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
dieser mann die glühenden hände.
người này... với cánh tay phát sáng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
alle sind auf dem feld, in der glühenden hitze.
mọi người thì ra đồng làm việc dưới trời nắng gắt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ist eines der bikini-mädels einen glühenden schürhaken wert?
có cô nàng bikini nào mà anh thường nhìn trộm xứng đáng một thanh sắt nóng không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
früher hat man den leuten die augen mit einem glühenden schürhaken entfernt.
anh biết không, hồi xưa, người ta thường dùng một thanh sắt nóng móc mắt anh ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"in der glühenden hitze von guinea sinkt solomon vandy auf seine knie.
có vẻ như mọi thứ đã không được như tôi cần thì phải.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
kommen sie, ich wollte mit ihnen tanzen und nicht auf glühenden kohlen gehen.
thôi mà, tôi mời khiêu vũ chứ có bảo cô đi trên than hồng đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wer aber alsdann nicht niederfällt und anbetet, der soll von stund an in den glühenden ofen geworfen werden.
kẻ nào không sấp mình xuống và không thờ lạy, tức thì sẽ phải quăng vào giữa lò lửa hực.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
siehe, unser gott, den wir ehren, kann uns wohl erretten aus dem glühenden ofen, dazu auch von deiner hand erretten.
nầy, hỡi vua! Ðức chúa trời mà chúng tôi hầu việc, có thể cứu chúng tôi thoát khỏi lò lửa hực, và chắc cứu chúng tôi khỏi tay vua.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
aber die drei männer, sadrach, mesach und abed-nego fielen hinab in den glühenden ofen, wie sie gebunden waren.
còn ba người, sa-đơ-rắc, mê-rác, a-bết-nê-gô, vẫn bị trói mà rơi vào giữa lò lửa hực.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
und er befahl den besten kriegsleuten, die in seinem heer waren, daß sie sadrach, mesach und abed-nego bänden und in den glühenden ofen würfen.
vua sai mấy người mạnh bạo kia trong đạo binh mình trói sa-đơ-rắc, mê-sác và a-bết-nê-gô, mà quăng vào lò lửa hực.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- glühend. die schenkel dampfen.
dĩ nhiên rồi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: