Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ein herumtreiber.
một kẻ lang thang.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du bist nichts als... ein herumtreiber.
bạn chỉ là một tên vô lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du bist ein wegen mordes gesuchter herumtreiber.
anh là kẻ lang thang bị truy nã với tội danh giết người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich bin ein herumtreiber, der nichts zu verlieren hat.
chỉ là một thắng ất ơ chẳng có gì để mất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
london, es ist wie eine gewaltige kloake, in die alle möglichen kriminellen, agenten und herumtreiber unwiderstehlich hineingesogen werden.
london, như thể cái bể phốt khổng lồ nơi mọi thể loại tội phạm, đặc vụ, viên chức và đám lang thang thay nhau bị lọc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hausfriedensbruch, diebstahl, klauen, müll verteilen, herumlungern, sich herumtreiben, spielen, aber das tut nichts zur sache.
Ồ, xâm nhập, trộm cắp, xả rác bừa bãi, làm xấu thành phố, du đãng, chơi bời. hoàn toàn xấu xa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: